Định nghĩa của từ hindrance

hindrancenoun

trở ngại

/ˈhɪndrəns//ˈhɪndrəns/

Từ "hindrance" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hindrian", có nghĩa là "cản trở, trì hoãn, cản trở". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hindrjanan", cũng có nghĩa là "cản trở". Từ "hindrance" đã du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 và đã được sử dụng nhất quán kể từ đó để mô tả bất cứ điều gì cản trở hoặc làm chậm tiến trình. Nguồn gốc của từ này phản ánh lịch sử lâu dài của trải nghiệm của con người với những trở ngại và thách thức, làm nổi bật bản chất phổ quát của những trở ngại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsự cản trở

meaningtrở lực; cái chướng ngại

namespace

a person or thing that makes it more difficult for somebody to do something or for something to happen

một người hoặc vật làm cho ai đó khó làm điều gì đó hoặc khiến điều gì đó xảy ra khó khăn hơn

Ví dụ:
  • To be honest, she was more of a hindrance than a help.

    Thành thật mà nói, cô ấy là một trở ngại hơn là một sự giúp đỡ.

  • The high price is a major hindrance to potential buyers.

    Giá cao là trở ngại lớn cho người mua tiềm năng.

  • The new regulations are actually a great hindrance to teachers.

    Quy định mới thực sự đang là trở ngại lớn cho giáo viên.

the act of making it more difficult for somebody to do something or for something to happen

hành động gây khó khăn hơn cho ai đó để làm điều gì đó hoặc điều gì đó xảy ra

Ví dụ:
  • They were able to complete their journey without further hindrance.

    Họ đã có thể hoàn thành cuộc hành trình của mình mà không gặp trở ngại gì thêm.

Ví dụ bổ sung:
  • The cook needs room to get at the cooker, sink and cupboards without hindrance.

    Người đầu bếp cần có chỗ để tiếp cận bếp, bồn rửa và tủ mà không gặp trở ngại.

  • We were allowed to travel around the country without hindrance.

    Chúng tôi được phép đi du lịch khắp đất nước mà không gặp trở ngại.