Định nghĩa của từ difficulty

difficultynoun

sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở

/ˈdɪfɪklti/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "difficulty" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "dificulté", bắt nguồn từ tiếng Latin "difficilis", có nghĩa là "khó làm" hoặc "không dễ". Từ tiếng Latin là sự kết hợp của "difficilis" (khó) và "facilis" (dễ), chỉ ra điều ngược lại với điều gì đó dễ dàng hoặc không tốn sức. Trong tiếng Anh, từ "difficulty" ban đầu ám chỉ bất kỳ trở ngại hoặc cản trở nào khiến điều gì đó trở nên đầy thử thách hoặc gian khổ. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm cả những đấu tranh về mặt tâm lý và cảm xúc, chẳng hạn như một nhiệm vụ khó khăn hoặc một tình huống thử thách. Ngày nay, "difficulty" bao hàm nhiều thách thức, từ những rào cản về thể chất và trí tuệ đến những trở ngại về mặt cá nhân và xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại

exampleto overcome a difficulty: vượt qua khó khăn; vượt qua trở ngại

meaning(số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn

exampleto be in difficulties: túng bấn

meaning(số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối

exampleto make difficulties: làm khó dễ; phản đối

namespace

a problem; a thing or situation that causes problems

vấn đề; một điều hoặc tình huống gây ra vấn đề

Ví dụ:
  • the difficulties of English syntax

    những khó khăn của cú pháp tiếng Anh

  • a patient with breathing difficulties

    một bệnh nhân khó thở

  • They encountered numerous difficulties while making the film.

    Họ gặp vô số khó khăn trong quá trình thực hiện bộ phim.

  • She had been experiencing technical difficulties.

    Cô ấy đã gặp phải những khó khăn về mặt kỹ thuật.

  • I think we've managed to overcome most of the practical difficulties.

    Tôi nghĩ chúng ta đã vượt qua được hầu hết những khó khăn thực tế.

  • I know the kinds of difficulties faced by parents and teachers.

    Tôi biết những khó khăn mà phụ huynh và giáo viên phải đối mặt.

  • We've run into difficulties with the new project.

    Chúng tôi đang gặp khó khăn với dự án mới.

  • I'm having difficulty with the engine.

    Tôi đang gặp khó khăn với động cơ.

  • He was often in financial difficulties.

    Anh ấy thường xuyên gặp khó khăn về tài chính.

  • He got into difficulty while swimming and had to be rescued.

    Anh gặp khó khăn khi bơi và phải được giải cứu.

  • It was a time fraught with difficulties and frustration.

    Đó là khoảng thời gian đầy khó khăn và thất vọng.

Ví dụ bổ sung:
  • Anyone experiencing difficulty with radio reception should call us on the new helpline.

    Bất kỳ ai gặp khó khăn trong việc thu sóng radio nên gọi cho chúng tôi theo đường dây trợ giúp mới.

  • Despite all the difficulties, he still remains optimistic.

    Bất chấp mọi khó khăn, anh vẫn lạc quan.

  • Difficulties arise when people fail to consult their colleagues.

    Khó khăn nảy sinh khi mọi người không tham khảo ý kiến ​​đồng nghiệp của mình.

  • English spelling presents special difficulties for foreign learners.

    Chính tả tiếng Anh gây ra những khó khăn đặc biệt cho người học nước ngoài.

  • Let me know if you have any difficulties.

    Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ khó khăn.

Từ, cụm từ liên quan

the state or quality of being hard to do or to understand; the effort that something involves

trạng thái hoặc tính chất khó làm hoặc khó hiểu; nỗ lực mà một cái gì đó liên quan đến

Ví dụ:
  • I had considerable difficulty (in) persuading her to leave.

    Tôi gặp khó khăn đáng kể trong việc thuyết phục cô ấy rời đi.

  • I had no difficulty (in) making myself understood.

    Tôi không gặp khó khăn gì trong việc làm cho mình hiểu được.

  • He spoke slowly and with great difficulty.

    Anh ấy nói chậm và rất khó khăn.

  • The changes were made with surprisingly little difficulty.

    Những thay đổi được thực hiện với ít khó khăn đáng ngạc nhiên.

  • We found the house without difficulty.

    Chúng tôi tìm thấy ngôi nhà không khó khăn gì.

  • They discussed the difficulty of studying abroad.

    Họ thảo luận về những khó khăn của việc du học.

how hard something is

điều gì đó khó đến mức nào

Ví dụ:
  • Both roles had a high degree of difficulty.

    Cả hai vai trò đều có độ khó cao.

  • The games have varying levels of difficulty.

    Các trò chơi có mức độ khó khác nhau.

  • questions of increasing difficulty

    câu hỏi có độ khó tăng dần

  • The walks in the book vary in difficulty.

    Các bước đi trong cuốn sách có độ khó khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan