Định nghĩa của từ issue

issuenoun

sự phát ra, sự phát sinh, phát hành, đưa ra

/ˈɪʃ(j)uː//ˈɪsjuː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "issue" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "issir" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "nổi lên". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "exire", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "tiến lên". Ban đầu, từ "issue" ám chỉ hành động ra ngoài hoặc nổi lên, chẳng hạn như vấn đề về một con sông hoặc vấn đề về một ấn phẩm. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng về một điểm tranh chấp hoặc gây tranh cãi, cũng như một vấn đề hoặc khó khăn cần được giải quyết. Ngày nay, "issue" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, công lý xã hội và cuộc trò chuyện hàng ngày. Mặc dù đã phát triển, từ "issue" vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó trong ý tưởng về một cái gì đó nổi lên hoặc nổi lên bề mặt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra

meaningsố báo (in ra); số lượng cho ra (tem...)

examplethe latest issue of a weekly: số mới nhất của một tờ báo hàng tuần

meaningvấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)

exampleat issue: đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)

type ngoại động từ

meaningđưa ra; phát hành, lưu hành, in ra

meaning(quân sự) phát (quần áo, đạn dược...)

examplethe latest issue of a weekly: số mới nhất của một tờ báo hàng tuần

meaningphát ra, để chảy ra

exampleat issue: đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)

topic of discussion

an important topic that people are discussing or arguing about

một chủ đề quan trọng mà mọi người đang thảo luận hoặc tranh cãi

Ví dụ:
  • a key/major issue

    một vấn đề then chốt/chính yếu

  • This is a big issue; we need more time to think about it.

    Đây là một vấn đề lớn; chúng ta cần thêm thời gian để suy nghĩ về nó.

  • Teacher education has become a political issue.

    Giáo dục giáo viên đã trở thành một vấn đề chính trị.

  • They discussed a number of important environmental issues.

    Họ đã thảo luận về một số vấn đề môi trường quan trọng.

  • They are talking about issues relating to the safety of children online.

    Họ đang nói về những vấn đề liên quan đến sự an toàn của trẻ em trên mạng.

  • Her work deals with issues of race and identity.

    Công việc của cô đề cập đến các vấn đề về chủng tộc và bản sắc.

  • to explore/debate/examine an issue

    khám phá/tranh luận/xem xét một vấn đề

  • The union plans to raise the issue of overtime.

    Công đoàn có kế hoạch nêu vấn đề làm thêm giờ.

  • We really need to focus on the key issues and not get sidetracked.

    Chúng ta thực sự cần tập trung vào những vấn đề chính và không bị lạc hướng.

  • You're just avoiding the issue.

    Bạn chỉ đang lảng tránh vấn đề thôi.

  • Don't confuse the issue.

    Đừng nhầm lẫn vấn đề.

  • The meeting included discussion of a range of issues.

    Cuộc họp bao gồm việc thảo luận về một loạt vấn đề.

  • What you say is interesting, but it does not affect the question at issue here.

    Những gì bạn nói thật thú vị, nhưng nó không ảnh hưởng đến câu hỏi đang được đề cập ở đây.

Ví dụ bổ sung:
  • She usually writes about environmental issues.

    Cô ấy thường viết về các vấn đề môi trường.

  • The party was divided on this issue.

    Đảng đã bị chia rẽ về vấn đề này.

  • This evening we're debating the issue of the legalization of soft drugs.

    Tối nay chúng ta sẽ tranh luận về vấn đề hợp pháp hóa ma túy nhẹ.

  • A referendum was held to settle the issue.

    Một cuộc trưng cầu dân ý đã được tổ chức để giải quyết vấn đề.

  • Europe remains the burning issue within the party.

    Châu Âu vẫn là vấn đề nhức nhối trong đảng.

Từ, cụm từ liên quan

problem/worry

a problem or worry that somebody has with something

một vấn đề hoặc lo lắng mà ai đó gặp phải với điều gì đó

Ví dụ:
  • If you have any issues, please call this number.

    Nếu có vấn đề gì hãy gọi tới số này.

  • The community is working together to address social issues and problems.

    Cộng đồng đang làm việc cùng nhau để giải quyết các vấn đề và vấn đề xã hội.

  • All technical issues have now been resolved.

    Tất cả các vấn đề kỹ thuật hiện đã được giải quyết.

  • Miller decided to tackle the issue head on.

    Miller quyết định giải quyết vấn đề một cách trực tiếp.

  • Serious issues arose during the development of the new product.

    Các vấn đề nghiêm trọng nảy sinh trong quá trình phát triển sản phẩm mới.

  • Money is not an issue.

    Tiền không phải là một vấn đề.

  • I'm not bothered about the cost—you're the one who's making it an issue.

    Tôi không bận tâm về chi phí - chính bạn mới là người gây ra vấn đề.

  • She's always on a diet—she has issues about food.

    Cô ấy luôn ăn kiêng - cô ấy gặp vấn đề về thức ăn.

  • Young people sometimes struggle with issues around body image.

    Những người trẻ tuổi đôi khi gặp khó khăn với các vấn đề xung quanh hình ảnh cơ thể.

  • He still has some issues with women (= has some problems dealing with them).

    Anh ấy vẫn còn một số vấn đề với phụ nữ (= có một số vấn đề với họ).

Ví dụ bổ sung:
  • I don't think my private life is the issue here.

    Tôi không nghĩ cuộc sống riêng tư của tôi là vấn đề ở đây.

  • Because I grew up in a dysfunctional family, anger is a big issue for me.

    Vì tôi lớn lên trong một gia đình không bình thường nên sự tức giận là một vấn đề lớn đối với tôi.

  • A number of issues are affecting the dairy industry.

    Một số vấn đề đang ảnh hưởng đến ngành sữa.

  • Security has become a real issue.

    An ninh đã trở thành một vấn đề thực sự.

  • Don't hesitate to contact us about any issues and concerns that you may have.

    Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi về bất kỳ vấn đề và mối quan tâm nào mà bạn có thể có.

Từ, cụm từ liên quan

magazine/newspaper

one of a regular series of magazines or newspapers

một trong những loạt tạp chí hoặc tờ báo thường xuyên

Ví dụ:
  • the July issue of ‘What Car?’

    số tháng 7 của tạp chí ‘What Car?’

  • The article appeared in issue 25.

    Bài viết đã xuất hiện ở số 25.

  • an article in the current issue of ‘Newsweek’

    một bài viết trong số hiện tại của ‘Newsweek’

Từ, cụm từ liên quan

of stamps/coins/shares

a number or set of things that are supplied and made available at the same time

một số hoặc một tập hợp những thứ được cung cấp và cung cấp cùng một lúc

Ví dụ:
  • The company is planning a new share issue.

    Công ty đang lên kế hoạch phát hành cổ phiếu mới.

  • a special issue of stamps

    một đợt phát hành tem đặc biệt

Từ, cụm từ liên quan

making available/known

the act of supplying or making available things for people to buy or use

hành động cung cấp hoặc tạo ra những thứ sẵn có cho mọi người mua hoặc sử dụng

Ví dụ:
  • I bought a set of the new stamps on the date of issue.

    Tôi đã mua một bộ tem mới vào ngày phát hành.

  • the issue of blankets to the refugees

    vấn đề chăn cho người tị nạn

Từ, cụm từ liên quan

the act of formally making something known to people

hành động chính thức làm cho một cái gì đó được mọi người biết đến

Ví dụ:
  • the issue of a joint statement by the French and German foreign ministers

    vấn đề tuyên bố chung của ngoại trưởng Pháp và Đức

children

children of your own

con cái của bạn

Ví dụ:
  • He died without issue.

    Anh ta chết mà không có vấn đề gì.

Thành ngữ

be at issue
to be the most important part of the subject that is being discussed
  • What is at issue is whether she was responsible for her actions.
  • force the issue
    to do something to make people take a decision quickly
    take issue with somebody (about/on/over something)
    (formal)to start disagreeing or arguing with somebody about something
  • I must take issue with you on that point.