danh từ
sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra
số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...)
the latest issue of a weekly: số mới nhất của một tờ báo hàng tuần
vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)
at issue: đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)
ngoại động từ
đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra
(quân sự) phát (quần áo, đạn dược...)
the latest issue of a weekly: số mới nhất của một tờ báo hàng tuần
phát ra, để chảy ra
at issue: đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)