Định nghĩa của từ orgasmic

orgasmicadjective

cực khoái

/ɔːˈɡæzmɪk//ɔːrˈɡæzmɪk/

Từ "orgasmic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "orgasmos", có nghĩa là "ổn định, phấn khích hoặc sưng lên". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng trong y học để mô tả cảm giác nhẹ nhõm hoặc khoái cảm sau một cơn đau dữ dội hoặc bệnh tật. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả cụ thể cực khoái tình dục, đặc biệt là ở phụ nữ. Người Pháp đã thêm hậu tố "-ique" để tạo ra thuật ngữ "orgasmatique", được sử dụng để mô tả khoái cảm hoặc sự sung sướng mãnh liệt khi đạt cực khoái tình dục. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "orgasmic" đã du nhập vào tiếng Anh và kể từ đó trở thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, nghệ thuật và tất nhiên là giáo dục sức khỏe tình dục. Ngày nay, từ "orgasmic" thường được sử dụng để mô tả khoái cảm hoặc sự phấn khích mãnh liệt khi đạt cực khoái tình dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của khoái cảm và sự thỏa mãn tình dục ở phụ nữ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningxem orgasmic

namespace
Ví dụ:
  • During the final minutes of the symphony, the orchestra's performance was nothing short of orgasmicThe crowd was left in a state of euphoria.

    Trong những phút cuối của bản giao hưởng, màn trình diễn của dàn nhạc thực sự là cực khoái. Đám đông chìm đắm trong trạng thái hưng phấn.

  • The way she savored the rich, vintage wine sent shivers down his spine, making him feel orgasmic.

    Cách cô thưởng thức loại rượu vang hảo hạng, cổ điển khiến anh rùng mình, cảm thấy cực khoái.

  • As she devoured the decadent chocolate mousse, she let out a contented moan, feeling orgasmic with pleasure.

    Khi cô ấy nhai ngấu nghiến món kem sô-cô-la ngon tuyệt, cô ấy rên lên một tiếng thỏa mãn, cảm thấy cực khoái vì khoái cảm.

  • The sensation of the soft, welcoming sand between his toes was so intense, it was almost orgasmic.

    Cảm giác cát mềm mại, dễ chịu giữa các ngón chân thật mãnh liệt, gần như là cực khoái.

  • The way the fire danced and flickered, casting mesmerizing shadows against the wall, left her genie-like companion speechless, approaching orgasmic levels of ecstasy.

    Cách ngọn lửa nhảy múa và nhấp nháy, tạo ra những cái bóng mê hoặc trên tường, khiến người bạn đồng hành giống như thần đèn của cô không nói nên lời, tiến gần đến mức cực khoái.

  • The serene and peaceful feeling brought on by the sunset over the vast expanse of the ocean left her feeling orgasmic.

    Cảm giác thanh bình và yên bình mà hoàng hôn mang lại trên đại dương bao la khiến cô cảm thấy cực khoái.

  • For the talented singer, every note she hit felt like an orgasmic burst of energy and emotion.

    Đối với nữ ca sĩ tài năng này, mỗi nốt nhạc cô hát lên đều giống như một cơn bùng nổ cực khoái của năng lượng và cảm xúc.

  • The feel of the silk fabric caressing her skin made her tingle all over, approaching orgasmic heights.

    Cảm giác vải lụa vuốt ve làn da khiến cô ngứa ran khắp người, gần đạt đến cực khoái.

  • The way the chocolate spread over her tongue, melting in her mouth in the most decadent way possible, was so orgasmic, she couldn't resist sighing contentedly.

    Cách mà thanh sô cô la lan tỏa trên lưỡi, tan chảy trong miệng theo cách tuyệt đỉnh nhất có thể, thật là cực khoái đến nỗi cô không thể không thở dài thỏa mãn.

  • Watching the aurora borealis lighting up the sky left her feeling like she was in a dream, approaching orgasmic levels of sensory overload.

    Ngắm nhìn cực quang tỏa sáng trên bầu trời khiến cô cảm thấy như đang trong mơ, đạt đến mức cực khoái của sự quá tải giác quan.