tính từ: (exhilarating)
làm vui vẻ, làm hồ hởi
danh từ
điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi
phấn khởi
/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ//ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/Từ "exhilarating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhilarare", có nghĩa là "làm cho vui lên" hoặc "làm cho vui vẻ". Từ này đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "hilaris", có nghĩa là "cheerful" hoặc "vui vẻ". Tiền tố "ex-" làm tăng thêm ý nghĩa, nhấn mạnh hành động được làm cho vui vẻ hoặc vui sướng. Nguồn gốc này giúp chúng ta hiểu tại sao "exhilarating" mô tả cảm giác vui sướng, phấn khích và kích thích mãnh liệt.
tính từ: (exhilarating)
làm vui vẻ, làm hồ hởi
danh từ
điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi
Đứng trên đỉnh núi trước cú nhảy bungee đầu tiên, tôi cảm thấy một luồng adrenaline phấn khích chảy khắp huyết quản.
Gió thổi tung mái tóc tôi khi tôi phóng xe thể thao trên đường cao tốc, một cảm giác tự do phấn khích đưa tôi tiến về phía trước.
Khi nhảy khỏi ván lặn, tôi vô cùng thích thú với cảm giác không trọng lượng khi lao xuống làn nước bên dưới.
Âm nhạc phát ra từ loa và ánh đèn nhấp nháy dữ dội xung quanh tôi, thúc đẩy tôi nhảy múa trong sự phấn khích tột độ.
Tàu lượn siêu tốc ngày càng lên cao, tiếng gió hú bên tai và tim tôi đập thình thịch vì phấn khích.
Khi đi bộ qua khu rừng ma thuật vào ban đêm, tôi cảm thấy một cảm giác phấn khích dâng trào khi những điều chưa biết đang chờ đợi ở mỗi góc phố.
Bầu trời chuyển sang sắc hồng và cam rực rỡ khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, một cảnh tượng phấn khích đến nỗi tôi phải nín thở.
Khi lặn biển sâu dưới đại dương, tôi vô cùng kinh ngạc trước cảm giác lạnh giá của nước và hiện tượng phát quang sinh học, một cảnh tượng kỳ thú khiến tôi phải nín thở.
Hít một hơi thật sâu và lao xuống dòng nước chảy xiết, tôi cảm thấy sự phấn khích tột độ khi dòng nước trơn trượt chảy xung quanh tôi.
Chuyến đi qua công viên là một trải nghiệm thú vị với những khúc cua khiến tim tôi đập nhanh và các giác quan trở nên sống động.
All matches