Định nghĩa của từ spectacular

spectacularadjective

hùng vĩ

/spekˈtækjələ(r)//spekˈtækjələr/

Từ "spectacular" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16, trong thời kỳ Phục hưng. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "spectaculum", có nghĩa là một chương trình hoặc triển lãm công cộng. Trong thời gian này, từ "spectabilis" hoặc "spectaciōsus" được sử dụng trong tiếng Latin để mô tả một thứ gì đó đáng được nhìn thấy hoặc ngưỡng mộ. Thuật ngữ này được các học giả và nhà văn người Pháp sử dụng, họ sử dụng từ "spectaculeux" để mô tả những thứ đặc biệt ấn tượng hoặc gây ấn tượng với các giác quan. Sau đó, từ tiếng Pháp được các học giả và nhà văn người Anh sử dụng vào cuối thế kỷ 17, khi nó được Anh hóa thành "spectacular," có nghĩa là một thứ gì đó khơi dậy cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự nhiệt tình, đặc biệt là do sức hấp dẫn về mặt thị giác của nó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "spectacular" đã phát triển và nó được liên kết với một cái gì đó đáng chú ý, khác thường hoặc ngoạn mục, như trong "spectacular scenery" hoặc "spectacular fireworks display." Ngày nay, từ "spectacular" thường được sử dụng để mô tả bất cứ điều gì ấn tượng về mặt thị giác, thú vị hoặc đáng xem và nó là một phần trong ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta, thường được sử dụng trong quảng cáo, tiếp thị và báo chí để thu hút sự chú ý của mọi người và gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđẹp mắt, ngoạn mục

meaninglàm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình truyền hình dài chọn lọc (thường có màu)

namespace
Ví dụ:
  • The sunset over the Grand Canyon was nothing short ofspectacular, with hues of orange and red blazing across the sky.

    Cảnh hoàng hôn trên Grand Canyon thực sự ngoạn mục, với sắc cam và đỏ rực rỡ trải dài khắp bầu trời.

  • The fireworks display at the city's annual festival was truly spectacular, with each burst of color lighting up the night sky.

    Màn trình diễn pháo hoa tại lễ hội thường niên của thành phố thực sự ngoạn mục, với mỗi đợt pháo hoa tỏa sáng rực rỡ cả bầu trời đêm.

  • The view from the top of Mount Everest is nothing less than spectacular, with the vast expanse of the Himalayas stretching out in all directions.

    Cảnh quan từ đỉnh núi Everest vô cùng ngoạn mục, với dãy núi Himalaya rộng lớn trải dài theo mọi hướng.

  • The opera performance was spectacular, with every note resounding through the theater and sweeping the audience away.

    Buổi biểu diễn opera thật ngoạn mục, từng nốt nhạc vang vọng khắp nhà hát và cuốn hút khán giả.

  • The Northern Lights dancing across the Arctic sky were a breathtakingly spectacular sight that left everyone speechless.

    Cảnh tượng cực quang nhảy múa trên bầu trời Bắc Cực là một cảnh tượng ngoạn mục đến nghẹt thở khiến mọi người không nói nên lời.

  • The ballet performance was simply spectacular, with the dancers' grace and elegance captivating the audience.

    Buổi biểu diễn ba lê thực sự ngoạn mục, với sự duyên dáng và thanh lịch của các vũ công đã quyến rũ khán giả.

  • The underwater world of the Great Barrier Reef is nothing short of spectacular, with a kaleidoscope of colors and marine life swimming around.

    Thế giới dưới nước của Rạn san hô Great Barrier thực sự rất ngoạn mục, với muôn vàn sắc màu và sinh vật biển bơi lội xung quanh.

  • The incredible acrobatics of the circus performers left the audience gasping in amazement and wonder.

    Những màn nhào lộn đáng kinh ngạc của các nghệ sĩ xiếc khiến khán giả phải há hốc mồm vì kinh ngạc và ngạc nhiên.

  • The salmon swimming upstream to spawn are a spectacular sight, as they leap and struggle through the rapids.

    Cảnh tượng cá hồi bơi ngược dòng để sinh sản thật ngoạn mục khi chúng nhảy lên và vùng vẫy qua ghềnh thác.

  • The view of the city skyline from the top of the Eiffel Tower is nothing less than spectacular, with the sprawling city spread out like a vast, glittering tapestry.

    Cảnh quan đường chân trời của thành phố từ đỉnh Tháp Eiffel vô cùng ngoạn mục, với toàn cảnh thành phố rộng lớn trải dài như một tấm thảm lấp lánh rộng lớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches