Định nghĩa của từ euphoric

euphoricadjective

hưng phấn

/juːˈfɒrɪk//juːˈfɔːrɪk/

"Euphoric" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "euphóros", có nghĩa là "có phúc" hoặc "mang lại tin tốt lành". "Eu" có nghĩa là "well" hoặc "tốt", và "phóros" có nghĩa là "bearing" hoặc "mang lại". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ đến vị thần Hermes, sứ giả của các vị thần, người được coi là mang lại may mắn. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả trạng thái hạnh phúc và khỏe mạnh mãnh liệt, tương tự như những cảm xúc tích cực liên quan đến tin tốt hoặc hoàn cảnh thuận lợi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphởn phơ

namespace
Ví dụ:
  • After a hard week at work, Sarah's face lit up with euphoric joy as she was finally granted the promotion she'd been working towards.

    Sau một tuần làm việc vất vả, khuôn mặt Sarah sáng bừng niềm vui sướng khi cuối cùng cô cũng được thăng chức như mong đợi.

  • The sun illuminating the water and the sea breeze embracing her body left Anna feeling euphorically alive as she lay out on the beach.

    Ánh mặt trời chiếu rọi xuống mặt nước và làn gió biển ôm lấy cơ thể khiến Anna cảm thấy vô cùng sảng khoái khi nằm trên bãi biển.

  • The mood in the stadium was electric as the home team scored a last-minute winner, sending the fans into euphoric celebration.

    Không khí trên sân vận động vô cùng phấn khích khi đội chủ nhà ghi bàn thắng quyết định vào phút cuối, khiến người hâm mộ vô cùng phấn khích.

  • The healing power of laughter euphorically chased away Abigail's stresses and worries, leaving her mood light and joyous.

    Sức mạnh chữa lành của tiếng cười đã xua tan mọi căng thẳng và lo lắng của Abigail, giúp cô cảm thấy nhẹ nhõm và vui vẻ.

  • Isaiah's heart swelled with euphoric gratitude as he realized how blessed he was to have his health, a loving family, and a job that fulfilled him.

    Trái tim của Isaiah tràn ngập lòng biết ơn khi anh nhận ra mình thật may mắn khi có sức khỏe, một gia đình yêu thương và một công việc khiến anh thỏa mãn.

  • The sweet fragrance of the flowers in the garden intoxicated Mary's senses, inducing a euphoric haze that made her lose track of time.

    Hương thơm ngọt ngào của những bông hoa trong vườn làm say đắm các giác quan của Mary, tạo nên một cảm giác hưng phấn khiến cô quên mất thời gian.

  • Holding hands under the soft moonlight, Miguel and Veronica's love felt euphorically strong and unbreakable.

    Nắm tay nhau dưới ánh trăng dịu nhẹ, tình yêu của Miguel và Veronica vô cùng mãnh liệt và không thể phá vỡ.

  • While listening to his favorite piece of music, Jesse's mind melted into a euphorically dreamlike space that made him feel like everything in the world was perfect.

    Khi lắng nghe bản nhạc yêu thích, tâm trí Jesse như chìm vào một không gian mộng mơ đầy phấn khích khiến anh cảm thấy mọi thứ trên thế giới đều hoàn hảo.

  • As the plane touched down on the runway, Jake felt a euphoric mix of relief, excitement, and pure happiness, elated to finally be back home.

    Khi máy bay hạ cánh xuống đường băng, Jake cảm thấy một cảm giác vui sướng pha trộn giữa nhẹ nhõm, phấn khích và hạnh phúc tột độ, vui mừng vì cuối cùng cũng được trở về nhà.

  • The finish line in sight, Max's legs pumped with all their might as he ran towards it, euphoric with the knowledge that his years of disciplined training had borne fruit.

    Vạch đích đã ở ngay trước mắt, đôi chân của Max dồn hết sức lực chạy về phía đó, phấn khích vì biết rằng nhiều năm rèn luyện kỷ luật của mình đã đơm hoa kết trái.