Định nghĩa của từ blissful

blissfuladjective

hạnh phúc

/ˈblɪsfl//ˈblɪsfl/

"Blissful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bliss", có nghĩa là "niềm vui, hạnh phúc hoặc thích thú". Bản thân từ này bắt nguồn từ thuật ngữ nguyên thủy của tiếng Đức "*blis", có khả năng bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu "*bʰley-", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "lấp lánh". Mối liên hệ giữa "shine" và "bliss" cho thấy rằng khái niệm cổ xưa về hạnh phúc gắn liền với ánh sáng và cảm giác vui tươi rạng rỡ. Theo thời gian, "blissful" đã phát triển để mô tả trạng thái cực kỳ hạnh phúc, thường mang hàm ý về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghạnh phúc, sung sướng

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to rise over the serene mountain landscape, Jane felt a sense of blissful serenity wash over her.

    Khi mặt trời bắt đầu nhô lên trên quang cảnh núi non thanh bình, Jane cảm thấy một cảm giác thanh thản hạnh phúc tràn ngập khắp cơ thể.

  • The newlyweds spent their honeymoon in a blissful state of love and contentment.

    Cặp đôi mới cưới đã trải qua tuần trăng mật trong trạng thái hạnh phúc, tràn ngập tình yêu và sự mãn nguyện.

  • The hot bath, dim lighting, and soothing music created a blissful atmosphere for relaxation.

    Bồn tắm nước nóng, ánh sáng mờ ảo và âm nhạc du dương tạo nên bầu không khí thư giãn tuyệt vời.

  • After months of planning, the grand opening of the new spa was a blissful success.

    Sau nhiều tháng lên kế hoạch, lễ khai trương spa mới đã thành công tốt đẹp.

  • The baby's first smile filled Sarah's heart with blissful joy.

    Nụ cười đầu tiên của em bé khiến trái tim Sarah tràn ngập niềm vui sướng.

  • The symphony's final notes left the audience blissfully enraptured.

    Những nốt nhạc cuối cùng của bản giao hưởng đã khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The scent of fresh flowers and warm wood filled the cabin, creating a blissful atmosphere of coziness.

    Mùi hương của hoa tươi và gỗ ấm áp tràn ngập khắp cabin, tạo nên bầu không khí ấm cúng, hạnh phúc.

  • The warm sun on her face, the sound of waves crashing, and the salty air all contributed to Emma's blissful beachside meditation.

    Ánh nắng ấm áp trên khuôn mặt, tiếng sóng vỗ bờ và không khí mặn chát góp phần tạo nên cảm giác thiền định tuyệt vời bên bờ biển của Emma.

  • Samantha watched the sunset with her partner, feeling a blissful sense of unity and love.

    Samantha ngắm hoàng hôn cùng người bạn đời của mình, cảm thấy một cảm giác hạnh phúc, đoàn kết và yêu thương.

  • The quiet countryside was a blissful escape from the hustle and bustle of city life for Tom and his wife.

    Vùng nông thôn yên tĩnh là nơi lý tưởng để Tom và vợ trốn tránh khỏi cuộc sống hối hả và nhộn nhịp của thành phố.

Thành ngữ

blissful ignorance
the state of not knowing about something and so being unable to worry about it
  • We preferred to remain in blissful ignorance of what was going on.