Định nghĩa của từ sensational

sensationaladjective

giật gân

/senˈseɪʃənl//senˈseɪʃənl/

"Sensational" bắt nguồn từ tiếng Latin "sensus", có nghĩa là "giác quan". Vào thế kỷ 16, "sensational" mô tả một thứ gì đó hấp dẫn các giác quan, đặc biệt là khơi dậy những cảm xúc mạnh mẽ. Từ này phát triển thành nghĩa hiện đại của một thứ gì đó thú vị hoặc đáng chú ý, thường có hàm ý tiêu cực là bị phóng đại hoặc giật gân. Sự thay đổi này phản ánh cách nhận thức của chúng ta về "sensational" chuyển từ trải nghiệm vật lý, giác quan sang trải nghiệm chủ quan, cảm xúc hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân

namespace

causing great surprise, excitement, or interest

gây ra sự ngạc nhiên, phấn khích hoặc quan tâm lớn

Ví dụ:
  • The result was a sensational 4–1 victory.

    Kết quả là chiến thắng 4–1 đầy giật gân.

  • The affair was the most sensational political sex scandal of the century.

    Vụ việc là vụ bê bối tình dục chính trị giật gân nhất thế kỷ.

Ví dụ bổ sung:
  • Police have uncovered sensational new evidence.

    Cảnh sát đã phát hiện ra bằng chứng mới giật gân.

  • It was a sensational result with Labour almost losing some of its safest seats.

    Đây là một kết quả bất ngờ khi Đảng Lao động gần như mất đi một số ghế an toàn nhất.

  • It was the most sensational 24 hours of the jockey's career.

    Đó là 24 giờ giật gân nhất trong sự nghiệp của vận động viên đua ngựa.

Từ, cụm từ liên quan

trying to get your interest by presenting facts or events as worse or more shocking than they really are

cố gắng thu hút sự quan tâm của bạn bằng cách trình bày các sự kiện hoặc sự kiện tồi tệ hơn hoặc gây sốc hơn thực tế

Ví dụ:
  • sensational news stories

    tin tức giật gân

extremely good; wonderful

cực kỳ tốt; tuyệt vời

Ví dụ:
  • You look sensational in that dress!

    Bạn trông thật gợi cảm trong chiếc váy đó!

Từ, cụm từ liên quan