Định nghĩa của từ wonderful

wonderfuladjective

phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời

/ˈwʌndəf(ʊ)l/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "wonderful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ các từ "wundor" (kỳ diệu) và "ful" (đầy đủ). Trong tiếng Anh cổ, "wundor" dùng để chỉ một người hoặc một vật gây ra sự kinh ngạc hoặc ngạc nhiên, và "ful" có nghĩa là được lấp đầy hoặc tràn đầy thứ gì đó. Khi kết hợp, "wundorful" có nghĩa là đầy sự kinh ngạc hoặc gây kinh ngạc. Theo thời gian, cách viết đã thay đổi thành "wonderful" và ý nghĩa của nó được mở rộng để mô tả một thứ gì đó không chỉ gợi lên sự kinh ngạc mà còn là sự ngưỡng mộ, thích thú hoặc cảm giác về chất lượng kỳ diệu. Ngày nay, "wonderful" được sử dụng để thể hiện sự nhiệt tình và đánh giá cao đối với một điều gì đó đáng chú ý, thú vị hoặc phi thường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ

namespace

very good, pleasant or a lot of fun

rất tốt, dễ chịu hoặc rất nhiều niềm vui

Ví dụ:
  • This is a wonderful opportunity to invest in new markets.

    Đây là cơ hội tuyệt vời để đầu tư vào các thị trường mới.

  • The builders have done a wonderful job here.

    Những người xây dựng đã làm một công việc tuyệt vời ở đây.

  • It's wonderful to see you!

    Thật tuyệt vời khi được gặp bạn!

  • It's so wonderful that you can all come!

    Thật tuyệt vời khi tất cả các bạn đều có thể đến!

  • You've all been absolutely wonderful!

    Tất cả các bạn đều thật tuyệt vời!

  • a wonderful experience/place/day/book

    một trải nghiệm/địa điểm/ngày/cuốn sách tuyệt vời

  • a truly wonderful surprise

    một sự ngạc nhiên thực sự tuyệt vời

  • a really wonderful person

    một người thực sự tuyệt vời

  • We had a wonderful time last night.

    Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời đêm qua.

  • The organization is doing wonderful things for the community.

    Tổ chức đang làm những điều tuyệt vời cho cộng đồng.

  • the strange and wonderful world of Chinese ghost stories

    thế giới kỳ lạ và tuyệt vời của truyện ma Trung Quốc

  • to look/sound/feel wonderful

    nhìn/âm thanh/cảm thấy tuyệt vời

  • It would be wonderful if you could be there.

    Sẽ thật tuyệt vời nếu bạn có thể ở đó.

Ví dụ bổ sung:
  • The weather was absolutely wonderful.

    Thời tiết thật tuyệt vời.

  • Note the wonderful skill in these sculpted hands and faces.

    Hãy ghi nhận kỹ năng tuyệt vời của những bàn tay và khuôn mặt được điêu khắc này.

  • She's a truly wonderful person.

    Cô ấy thực sự là một người tuyệt vời.

  • Winning first prize is a wonderful achievement.

    Giành giải nhất là một thành tích tuyệt vời.

  • It was a wonderful feeling to be arriving home again.

    Thật là một cảm giác tuyệt vời khi được trở về nhà lần nữa.

making you feel great surprise and pleasure

khiến bạn cảm thấy vô cùng ngạc nhiên và thích thú

Ví dụ:
  • It's wonderful what you can do when you have to.

    Thật tuyệt vời những gì bạn có thể làm khi bạn phải làm vậy.

  • It's wonderful what a little flattery will do.

    Thật tuyệt vời khi một chút tâng bốc có thể mang lại hiệu quả.

  • The sunset over the ocean was absolutely wonderful, with hues of orange and pink blending together in a breathtaking display.

    Cảnh hoàng hôn trên biển thực sự tuyệt đẹp, với sắc cam và hồng hòa quyện vào nhau tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.

  • The little girl's drawing of a butterfly was simply wonderful, with intricate details and vibrant colors that brought the insect to life.

    Bức vẽ con bướm của cô bé thật tuyệt vời, với những chi tiết phức tạp và màu sắc sống động khiến con côn trùng trở nên sống động.

  • The symphony's performance of Beethoven's Ninth was truly wonderful, leaving the audience spellbound with its incredible precision and power.

    Buổi biểu diễn bản giao hưởng số 9 của Beethoven thực sự tuyệt vời, khiến khán giả mê mẩn vì độ chính xác và sức mạnh đáng kinh ngạc của nó.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan