Định nghĩa của từ ecstatic

ecstaticadjective

ngây ngất

/ɪkˈstætɪk//ɪkˈstætɪk/

Từ "ecstatic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ekstasis", có nghĩa là "đứng ngoài chính mình". Trong triết học và tôn giáo Hy Lạp cổ đại, trạng thái xuất thần ám chỉ trạng thái siêu việt về mặt tinh thần và cảm xúc, trong đó một cá nhân trải nghiệm mối liên hệ trực tiếp với cõi thiêng liêng hoặc siêu nhiên. Khái niệm xuất thần này gắn liền với nhiều hoạt động tôn giáo và thần bí khác nhau, chẳng hạn như pháp sư, tiên tri và thờ cúng các vị thần. Trong Kitô giáo thời trung cổ, trạng thái xuất thần đôi khi được dùng để mô tả một số hình ảnh và trải nghiệm của các nhân vật thánh thiện, chẳng hạn như Thánh Theresa thành Avila, người đã báo cáo rằng mình cảm thấy một cảm giác tràn ngập về sự hiện diện của thần thánh. Trong tiếng Anh hiện đại, ý nghĩa của trạng thái xuất thần đã được mở rộng để bao hàm bất kỳ cảm giác mãnh liệt và tràn ngập nào, cho dù đó là niềm vui, sự phấn khích hay bất kỳ cảm giác nào ở giữa. Tuy nhiên, ý nghĩa gốc của trạng thái xuất thần vẫn tồn tại, vì trạng thái xuất thần thường được mô tả là trạng thái nhận thức cao độ, trong đó người ta cảm thấy tách biệt khỏi thực tế thông thường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở trạng thái mê ly; làm mê ly; dễ bị làm mê ly

meaningngây ngất

meaningxuất thần, nhập định; dễ xuất thần

type danh từ

meaningngười dễ bị làm mê ly

meaningngười xuất thần, người nhập định

namespace

very happy, excited and enthusiastic; feeling or showing great enthusiasm

rất vui vẻ, phấn khởi và nhiệt tình; cảm giác hoặc thể hiện sự nhiệt tình tuyệt vời

Ví dụ:
  • Sally was ecstatic about her new job.

    Sally vui mừng về công việc mới của mình.

  • ecstatic applause/praise/reviews

    tiếng vỗ tay/khen ngợi/đánh giá nồng nhiệt

  • He gave an ecstatic sigh of happiness.

    Anh thở ra một hơi đầy hạnh phúc.

  • After winning the lottery, Sarah could hardly contain her ecstatic excitement as she jumped up and down, screaming at the top of her lungs.

    Sau khi trúng số, Sarah gần như không thể kiềm chế được sự phấn khích tột độ của mình khi cô nhảy cẫng lên và hét lớn hết cỡ.

  • The fans went ecstatic when their favorite singer took the stage, cheering and waving their phones in the air.

    Người hâm mộ đã vô cùng phấn khích khi ca sĩ yêu thích của họ bước lên sân khấu, hò reo và vẫy điện thoại trên không.

Ví dụ bổ sung:
  • Martin was not exactly ecstatic at the news.

    Martin thực sự không vui mừng trước tin này.

  • their brief but ecstatic honeymoon

    tuần trăng mật ngắn ngủi nhưng ngây ngất của họ

Từ, cụm từ liên quan

involving feelings of great emotion, especially through prayer and meditation, that take somebody beyond the limits of the individual self

liên quan đến cảm giác xúc động mạnh mẽ, đặc biệt là thông qua cầu nguyện và thiền định, đưa ai đó vượt qua giới hạn của bản thân cá nhân

Ví dụ:
  • an ecstatic vision of God

    một tầm nhìn ngây ngất của Thiên Chúa