tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, đối lập, phản đối
đối lập
/ˌɒpəˈzɪʃənl//ˌɑːpəˈzɪʃənl/Từ "oppositional" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "opponeo", có nghĩa là "chống lại" hoặc "phản đối", và hậu tố "-al", biểu thị mối quan hệ hoặc phẩm chất. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "oppositional" xuất hiện để mô tả một người hoặc vật phản đối hoặc chống lại một thứ gì đó khác. Ban đầu, nó được sử dụng để truyền đạt cảm giác xung đột hoặc nghịch cảnh, chẳng hạn như "oppositional forces" hoặc "oppositional attitudes." Theo thời gian, thuật ngữ này có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ sự phản đối về mặt thể chất mà còn cả sự kháng cự về mặt tinh thần hoặc tâm lý. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "oppositional defiant disorder" được đặt ra để mô tả một rối loạn hành vi đặc trưng bởi sự bất tuân dai dẳng và thách thức đối với những người có thẩm quyền. Ngày nay, từ "oppositional" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả sự kháng cự, phản đối hoặc thách thức dưới nhiều hình thức khác nhau.
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, đối lập, phản đối
strongly disagreeing with somebody/something
cực kỳ không đồng ý với ai đó/cái gì đó
nhóm đối lập
Đảng đã cố gắng loại trừ mọi tiếng nói đối lập.
Dạo gần đây, thái độ của Timmy đối với bố mẹ rất trái ngược, cậu bé thường từ chối làm theo chỉ dẫn hoặc quy tắc của họ.
Lập trường của đảng đối lập về dự luật này là phản đối đề xuất của chính phủ, dẫn đến cuộc tranh luận gay gắt tại quốc hội.
Sau khi nghiên cứu dữ liệu, nhà khoa học phát hiện ra rằng kết quả trái ngược với giả thuyết ban đầu của bà.
as different as possible from one another
khác nhau càng nhiều càng tốt
hai lập trường khá khác biệt và có phần đối lập