Định nghĩa của từ contrarian

contrariannoun

trái ngược

/kənˈtreəriən//kənˈtreriən/

Từ "contrarian" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "contra", có nghĩa là "against" hoặc "đối lập" và "arian", có nghĩa là "thuộc về Arius", một nhà thần học Cơ đốc giáo thế kỷ thứ 3 nổi tiếng với sự phản đối học thuyết Cơ đốc giáo chính thống. Ban đầu, "contrarian" dùng để chỉ những người có quan điểm đối lập hoặc bác bỏ các ý kiến ​​chính thống. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả những cá nhân thách thức trí tuệ thông thường, thách thức các xu hướng thịnh hành hoặc có lập trường trái ngược về các vấn đề. Trong tài chính, những người theo chủ nghĩa phản biện là những nhà đầu tư đặt cược ngược lại đám đông, tìm cách kiếm lợi nhuận từ các tài sản bị định giá thấp hoặc bị bỏ qua. Nhìn chung, những người theo chủ nghĩa phản biện được biết đến với sự độc lập, hoài nghi và sẵn sàng thách thức các chuẩn mực thịnh hành. Bây giờ, bạn có muốn biết thêm về các chiến lược đầu tư theo chủ nghĩa phản biện hoặc có thể là một số người theo chủ nghĩa phản biện nổi tiếng trong suốt lịch sử không?

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a contrarian investor who actively seeks out companies that most analysts overlook or underestimate.

    Sarah là một nhà đầu tư theo trường phái ngược đời, luôn tích cực tìm kiếm các công ty mà hầu hết các nhà phân tích bỏ qua hoặc đánh giá thấp.

  • In a meeting filled with supporters of the proposed policy, Tom stood out as a contrarian voice, arguing against the idea.

    Trong một cuộc họp có nhiều người ủng hộ chính sách được đề xuất, Tom nổi lên như một tiếng nói phản biện, phản đối ý tưởng này.

  • Despite overwhelming evidence, Emily continued to be a contrarian in her beliefs, refusing to change her mind no matter how much proof she was presented with.

    Bất chấp bằng chứng rõ ràng, Emily vẫn tiếp tục phản biện niềm tin của mình, từ chối thay đổi suy nghĩ bất kể có bao nhiêu bằng chứng được đưa ra.

  • Jake's contrarian nature led him to take a stance against the trend of outsourcing jobs overseas, arguing that it would actually hurt the global economy in the long run.

    Bản tính trái ngược của Jake khiến anh phản đối xu hướng chuyển dịch công việc ra nước ngoài, cho rằng về lâu dài, điều này thực sự sẽ gây tổn hại đến nền kinh tế toàn cầu.

  • As a contrarian film critic, Rachel champions unpopular and lesser-known movies, often singing their praises even when most viewers hate them.

    Là một nhà phê bình phim có tư tưởng trái chiều, Rachel ủng hộ những bộ phim ít được biết đến và không được ưa chuộng, thường ca ngợi chúng ngay cả khi hầu hết khán giả ghét chúng.

  • In a world where everyone seems to be quick to judge and make assumptions, Sarah stands out as a true contrarian, refusing to rush to conclusions and instead preferring to carefully consider all the evidence before forming an opinion.

    Trong thế giới mà mọi người có vẻ nhanh chóng phán đoán và đưa ra giả định, Sarah nổi bật như một người thực sự phản biện, từ chối vội vàng đưa ra kết luận mà thay vào đó thích cân nhắc cẩn thận mọi bằng chứng trước khi đưa ra ý kiến.

  • As a contrarian chef, Brian is constantly pushing the boundaries of traditional cooking methods, experimenting with innovative new techniques that frequently lead to groundbreaking new dishes.

    Là một đầu bếp có tư tưởng trái ngược, Brian liên tục phá vỡ ranh giới của các phương pháp nấu ăn truyền thống, thử nghiệm những kỹ thuật mới sáng tạo thường tạo ra những món ăn mới mang tính đột phá.

  • In the midst of a crowded marketplace, John's contrarian marketing strategies have helped establish his business as a major player, with his willingness to bet on unpopular ideas and trends that others would overlook.

    Giữa một thị trường đông đúc, các chiến lược tiếp thị trái ngược của John đã giúp đưa doanh nghiệp của ông trở thành một thế lực lớn, với sự sẵn lòng đặt cược vào những ý tưởng và xu hướng không được ưa chuộng mà những người khác sẽ bỏ qua.

  • As a host of a weekly political debate show, Max consistently plays the contrarian role, presenting opposing viewpoints to those of his guests and forcing them to defend their positions more strongly.

    Với tư cách là người dẫn chương trình tranh luận chính trị hàng tuần, Max luôn đóng vai phản biện, đưa ra quan điểm đối lập với khách mời và buộc họ phải bảo vệ quan điểm của mình mạnh mẽ hơn.

  • Emily's contrarian nature sometimes leads her into trouble, as her willingness to challenge popular beliefs and take on unpopular perspectives can make her a target of backlash and criticism. However, she remains steadfast in her beliefs, knowing that her unique perspective has value even if it's sometimes unpopular.

    Bản tính trái ngược của Emily đôi khi khiến cô gặp rắc rối, vì sự sẵn sàng thách thức niềm tin phổ biến và tiếp thu quan điểm không được ưa chuộng có thể khiến cô trở thành mục tiêu của phản ứng dữ dội và chỉ trích. Tuy nhiên, cô vẫn kiên định với niềm tin của mình, biết rằng quan điểm độc đáo của cô có giá trị ngay cả khi đôi khi nó không được ưa chuộng.