tính từ
nổi loạn, phiến loạn
chống đối, hay chống đối
a rebellious act: một hành vi chống đối
bất trị, khó trị (người, bệnh...)
my rebellious locks:(thân mật) những mớ tóc bất trị của tôi (chải mấy cũng cứ rủ xuống hoặc dựng đứng lên)
ương ngạnh
/rɪˈbeljəs//rɪˈbeljəs/Từ "rebellious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rebellis", có nghĩa là "nổi loạn" hoặc "tiến hành chiến tranh chống lại". Từ này bắt nguồn từ "re" (một lần nữa) và "bellum" (chiến tranh). Do đó, khái niệm nổi loạn mang ý nghĩa là chủ động chống lại hoặc thách thức thẩm quyền đã được thiết lập, thường là thông qua các biện pháp mạnh mẽ. Đây là thuật ngữ bao hàm tinh thần bất chấp và mong muốn thách thức các cấu trúc quyền lực hiện có.
tính từ
nổi loạn, phiến loạn
chống đối, hay chống đối
a rebellious act: một hành vi chống đối
bất trị, khó trị (người, bệnh...)
my rebellious locks:(thân mật) những mớ tóc bất trị của tôi (chải mấy cũng cứ rủ xuống hoặc dựng đứng lên)
unwilling to obey rules or follow generally accepted standards of behaviour, dress, etc.
không sẵn sàng tuân theo các quy tắc hoặc tuân theo các tiêu chuẩn chung về hành vi, trang phục, v.v.
thanh thiếu niên nổi loạn
Anh ấy luôn có tính cách nổi loạn.
Những năm tháng tuổi thiếu niên của Amelia được đánh dấu bằng thái độ nổi loạn khi cô thường xuyên trốn lệnh giới nghiêm và bất chấp các quy tắc của cha mẹ.
Gần đây, hành vi của thiếu niên này ngày càng trở nên nổi loạn, thường xuyên nổi loạn trong lớp và không tôn trọng hiệu trưởng.
Nhóm sinh viên này đã tổ chức một cuộc biểu tình phản đối việc tăng học phí gần đây, yêu cầu được gặp hiệu trưởng.
opposed to the government of a country; opposed to those in authority within an organization
phản đối chính phủ của một quốc gia; chống lại những người có thẩm quyền trong một tổ chức
thành phố/phe phái nổi loạn
Các nghị sĩ nổi loạn đang đe dọa bỏ phiếu chống lại chính phủ.