danh từ
sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng
a war of resistance: cuộc kháng chiến
(vật lý) điện trở
resistance box: hộp điện trở
tính chống, sức bền, độ chịu
frictional resistance: độ chịu ma sát
resistance to corrosion: tính chống gặm mòn
Default
độ kháng; sức cản, độ cản
acoustance r. âm trở
flow r. sức cản của dòng