tính từ
không bằng lòng, không vui lòng
không có thiện ý
không muốn, không có ý định
/ʌnˈwɪlɪŋ/Từ "unwilling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "xa khỏi" với từ "willing", có nghĩa là "có mong muốn" hoặc "có nguyện vọng". Trong tiếng Anh cổ, từ "unwilling" được viết là "unwillend" hoặc "unwilende", và nó có nghĩa là "không muốn" hoặc "reluctant". Từ này vẫn tương đối không thay đổi trong nhiều thế kỷ, với định nghĩa tiếng Anh hiện đại là "not willing or consenting to something; unwilling to do something". Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, triết học và ngôn ngữ hàng ngày, để truyền đạt cảm giác do dự, miễn cưỡng hoặc không đồng ý.
tính từ
không bằng lòng, không vui lòng
không có thiện ý
not wanting to do something and refusing to do it
không muốn làm điều gì đó và từ chối làm điều đó
Họ không sẵn sàng đầu tư thêm tiền vào dự án.
Cô ấy không thể, hoặc không muốn, cho tôi biết thêm chi tiết.
Tác giả không muốn tiết lộ danh tính của nhân vật chính trong tiểu thuyết.
Sự kiên trì của nhân viên bán hàng trong việc chốt giao dịch khiến khách hàng không muốn mua sản phẩm.
Bị cáo không muốn thú nhận tội ác mặc dù bị cảnh sát thẩm vấn dữ dội.
not wanting to do or be something, but forced to by other people
không muốn làm hoặc trở thành một cái gì đó nhưng bị người khác ép buộc
một anh hùng bất đắc dĩ
Anh trở thành đối tượng bất đắc dĩ thu hút sự chú ý của cô.
Cô thấy mình là người bất đắc dĩ tham gia vào một cuộc giằng co đầy cảm xúc.