Định nghĩa của từ contrariness

contrarinessnoun

sự trái ngược

/kənˈtreərinəs//kənˈtrerinəs/

Từ "contrariness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "contrarius", có nghĩa là "opposite" hoặc "trái ngược". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào những năm 1530 để mô tả điều gì đó trái ngược hoặc đối lập với điều gì đó khác. Theo thời gian, định nghĩa được mở rộng để bao gồm ý tưởng cố chấp hoặc liên tục không muốn đồng ý với người khác, thường theo cách gây khó chịu hoặc bực bội. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "contrariness" mang một hàm ý mới, ám chỉ xu hướng cố chấp hoặc ngang ngược. Nghĩa này của từ này đã được sử dụng để mô tả những cá nhân cố tình thách thức thẩm quyền, từ chối thỏa hiệp hoặc tỏ ra ngoan cố không chịu bị thuyết phục. Ngày nay, "contrariness" thường được sử dụng để mô tả hành vi được coi là khó chịu, cố chấp hoặc vô lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất trái lại, tính chất ngược lại

namespace
Ví dụ:
  • Oscar's contrariness often led him to argue against popular opinions just for the sake of it.

    Sự trái ngược của Oscar thường khiến ông phản biện lại ý kiến ​​của số đông chỉ vì muốn vậy.

  • The contrariness of Tom's opinions often made it difficult for him to fit in with social groups.

    Sự trái ngược trong quan điểm của Tom thường khiến anh khó hòa nhập với các nhóm xã hội.

  • Sarah's teacher couldn't help but smile at her daughter's contrariness when she insisted on doing things the hard way.

    Cô giáo của Sarah không thể không mỉm cười trước sự trái ngược của con gái mình khi cô bé nhất quyết làm theo cách khó khăn.

  • The contrariness of the weather forecast prevented the locals from expecting the sudden snowstorm that hit the town.

    Sự trái ngược của dự báo thời tiết khiến người dân địa phương không lường trước được trận bão tuyết bất ngờ ập đến thị trấn.

  • Adam's contrariness was frustrating for his colleagues as he continuously disagreed with the team's ideas.

    Sự trái ngược của Adam khiến các đồng nghiệp cảm thấy khó chịu vì anh liên tục không đồng tình với ý tưởng của nhóm.

  • The contrariness of Lily's decisions often surprised her loved ones as they weren't expecting her to take such an unpredictable path.

    Sự trái ngược trong quyết định của Lily thường khiến những người thân yêu của cô ngạc nhiên vì họ không ngờ cô lại đi theo con đường khó lường như vậy.

  • The program's contrariness caused it to malfunction, resulting in multiple errors and system crashes.

    Sự trái ngược của chương trình đã khiến nó trục trặc, gây ra nhiều lỗi và làm hệ thống bị sập.

  • Jane's contrariness sometimes made her seem stubborn and difficult to work with, but deep down, it was just her strong desire to follow her instincts.

    Sự trái ngược của Jane đôi khi khiến cô có vẻ bướng bỉnh và khó làm việc cùng, nhưng sâu thẳm bên trong, đó chỉ là mong muốn mạnh mẽ được làm theo bản năng của cô.

  • Dr. Lee's contrariness prompted her to question the generally accepted methods of treating her patients, leading her to develop new and more effective approaches.

    Sự trái ngược của Tiến sĩ Lee đã thúc đẩy bà đặt câu hỏi về các phương pháp điều trị bệnh nhân được chấp nhận rộng rãi, từ đó thúc đẩy bà phát triển những phương pháp mới và hiệu quả hơn.

  • Jim's contrariness often caused disagreements between him and his friends, but his thinking outside the box led him to unique solutions that they never thought of.

    Sự trái ngược của Jim thường gây ra bất đồng giữa anh và bạn bè, nhưng suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ của anh đã giúp anh tìm ra những giải pháp độc đáo mà họ không bao giờ nghĩ tới.