danh từ
đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh
rival companies: những công ty cạnh tranh nhau
without a rival: không có đối thủ xuất chúng
tính từ
đối địch, kình địch, cạnh tranh
rival companies: những công ty cạnh tranh nhau
without a rival: không có đối thủ xuất chúng