Định nghĩa của từ confrontation

confrontationnoun

đối đầu

/ˌkɒnfrʌnˈteɪʃn//ˌkɑːnfrənˈteɪʃn/

Từ "confrontation" bắt nguồn từ tiếng Latin "confrontare", có nghĩa là "đối mặt trực tiếp". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả hành động trình bày bằng chứng hoặc lời buộc tội cho ai đó, thường là trong bối cảnh pháp lý. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao hàm bất kỳ cuộc chạm trán trực tiếp và thường mang tính thù địch nào giữa các cá nhân hoặc nhóm. Sự phát triển này phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào hành động "facing" đối lập và đối đầu trực diện với xung đột.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chạm trán, sự đương đầu

meaningsự đối chất

meaningsự đối chiếu

namespace
Ví dụ:
  • The confrontation between the two business partners turned into a heated argument, with each one accusing the other of mishandling the company's finances.

    Cuộc đối đầu giữa hai đối tác kinh doanh đã biến thành một cuộc tranh cãi gay gắt, khi mỗi bên cáo buộc bên kia quản lý sai tài chính của công ty.

  • The confrontation on the basketball court resulted in some fierce play from both teams, with each one determined to come out on top.

    Cuộc đối đầu trên sân bóng rổ đã khiến cả hai đội chơi rất quyết liệt, mỗi bên đều quyết tâm giành chiến thắng.

  • In a dramatic confrontation at the hospital, the family tried to persuade the dying patient to accept their miracle cure, but she refused, insisting that she had made peace with her illness.

    Trong một cuộc đối đầu đầy kịch tính tại bệnh viện, gia đình đã cố gắng thuyết phục bệnh nhân hấp hối chấp nhận phương pháp chữa bệnh kỳ diệu của họ, nhưng bà từ chối và khăng khăng rằng bà đã chấp nhận căn bệnh của mình.

  • The confrontation in the boardroom was tense, as the CEO faced off against his rebellious executive, each one determined to defend their position.

    Cuộc đối đầu trong phòng họp rất căng thẳng, khi CEO đối đầu với các giám đốc điều hành nổi loạn, mỗi người đều quyết tâm bảo vệ vị trí của mình.

  • Confrontation in the classroom was rare, but when it did happen, the conflict between the student and teacher could escalate quickly, with both parties struggling to find a resolution.

    Việc đối đầu trong lớp học rất hiếm khi xảy ra, nhưng khi nó xảy ra, xung đột giữa học sinh và giáo viên có thể leo thang nhanh chóng, khi cả hai bên đều phải vật lộn để tìm ra giải pháp.

  • The confrontation between the police and the protesters turned violent, with both sides clashing in the streets.

    Cuộc đối đầu giữa cảnh sát và người biểu tình trở nên dữ dội khi cả hai bên đụng độ trên đường phố.

  • In a heart-wrenching confrontation, a mother accused her estranged son of abandoning the family, while he tried to explain his reasons for leaving.

    Trong một cuộc đối đầu đau lòng, một người mẹ đã cáo buộc đứa con trai xa cách của mình đã bỏ rơi gia đình, trong khi anh ta cố gắng giải thích lý do bỏ đi.

  • The confrontation between the scientist and his patient was unexpected, as the patient revealed that she knew more about their mutual nemesis than anyone suspected.

    Cuộc đối đầu giữa nhà khoa học và bệnh nhân của ông là điều bất ngờ, khi bệnh nhân tiết lộ rằng cô biết nhiều về kẻ thù chung của họ hơn bất kỳ ai nghi ngờ.

  • The confrontation in the lab was bitter, as the two rival researchers clashed over credit for their breakthrough discovery.

    Cuộc đối đầu trong phòng thí nghiệm diễn ra rất gay gắt khi hai nhà nghiên cứu đối thủ tranh giành công lao cho khám phá đột phá của họ.

  • In a shocking confrontation, the detective revealed that the victim's spouse was actually the murderer, leading to a dramatic showdown between the two.

    Trong một cuộc đối đầu gây sốc, thám tử tiết lộ rằng vợ của nạn nhân thực chất là kẻ giết người, dẫn đến một cuộc đối đầu kịch tính giữa hai người.