Định nghĩa của từ defiance

defiancenoun

thách thức

/dɪˈfaɪəns//dɪˈfaɪəns/

Từ "defiance" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp. Từ tiếng Latin "defiari," có nghĩa là "thách thức," là nguồn gốc của từ tiếng Anh "defiance." Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de" (có nghĩa là "against" hoặc "down") và "fiari," có nguồn gốc từ "fis," có nghĩa là "kỳ vọng" hoặc "điều kiện". Vào thế kỷ 15, từ "defiance" đã đi vào tiếng Anh như một danh từ, có nghĩa là "thách thức hoặc xúc phạm". Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm "sự coi thường táo bạo hoặc cố ý đối với thẩm quyền" hoặc "sự từ chối tuân thủ có chủ ý". Trong cách sử dụng hiện đại, sự thách thức cũng có thể ngụ ý cảm giác can đảm hoặc quyết tâm khi đối mặt với sự phản đối hoặc nghịch cảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thách thức

meaningsự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo

meaningcoi thường, không tuân theo

exampleto set the law at defiance: coi thường luật pháp, không tuân theo luật pháp

exampleto set somebody at defiance: coi thường ai, không coi ai ra gì

namespace
Ví dụ:
  • Despite the harsh consequences, Jane refused to back down and continued to show defiance in the face of authority.

    Bất chấp hậu quả khắc nghiệt, Jane vẫn từ chối lùi bước và tiếp tục tỏ ra bất chấp trước chính quyền.

  • The protesters stood their ground, displaying an unyielding defiance in the face of police brutality.

    Những người biểu tình vẫn giữ vững lập trường, thể hiện sự bất chấp kiên quyết trước sự tàn bạo của cảnh sát.

  • The prisoner's defiance was evident in the way he held his head high and met the guard's gaze unflinching.

    Sự bất chấp của tù nhân thể hiện rõ ở cách anh ta ngẩng cao đầu và nhìn thẳng vào mắt người cai ngục mà không hề nao núng.

  • In the face of overwhelming opposition, the activist remained steadfast in their defiance and never lost sight of their ideals.

    Trước sự phản đối dữ dội, các nhà hoạt động vẫn kiên định trong sự thách thức và không bao giờ đánh mất lý tưởng của mình.

  • The teenage rebel's defiance was a constant thorn in his parents' sides as he refused to bow to their expectations.

    Sự bất chấp của cậu thiếu niên nổi loạn này luôn là cái gai trong mắt cha mẹ cậu vì cậu từ chối tuân theo kỳ vọng của họ.

  • The accused showed remarkable defiance in the courtroom, confidently asserting their innocence despite the evidence against them.

    Bị cáo đã thể hiện sự bất chấp đáng kinh ngạc tại tòa án, tự tin khẳng định mình vô tội mặc dù có bằng chứng chống lại họ.

  • The oppressed population showed nothing but defiance in their resistance to oppression, determined to fight for their rights.

    Dân chúng bị áp bức không hề có biểu hiện gì ngoài sự bất chấp trong cuộc kháng cự áp bức, quyết tâm đấu tranh cho quyền lợi của mình.

  • The community refused to be intimidated by the ruling party's threats and displayed unwavering defiance in their demands for change.

    Cộng đồng không chịu khuất phục trước những lời đe dọa của đảng cầm quyền và thể hiện sự bất chấp kiên định trong những yêu cầu thay đổi của mình.

  • The journalist's defiance in the face of censorship earned her widespread respect and admiration from her peers.

    Sự bất chấp của nhà báo trước sự kiểm duyệt đã giúp cô nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ rộng rãi từ đồng nghiệp.

  • In a world where conformity was the norm, the individual's defiance was a shining beacon of hope, inspiring others to stand up for their beliefs.

    Trong một thế giới mà sự tuân thủ là chuẩn mực, sự bất chấp của cá nhân chính là ngọn hải đăng hy vọng sáng ngời, truyền cảm hứng cho những người khác đứng lên vì niềm tin của mình.

Từ, cụm từ liên quan