danh từ
tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố
tính ngoan cường
sự bướng bỉnh
/ˈstʌbənnəs//ˈstʌbərnnəs/Từ "stubbornness" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời Trung cổ "stubernese" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "firmness" hoặc "sự ổn định". Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "stubb" có nghĩa là "bole" hoặc "pillar", và "nan" có nghĩa là "chống lại" hoặc "giữ vững". Theo thời gian, ý nghĩa của "stubbornness" đã phát triển để truyền tải ý nghĩa về sự ngoan cố, chống lại sự thay đổi hoặc từ chối nhượng bộ. Vào thế kỷ 15, từ này mang một hàm ý mạnh mẽ hơn, ám chỉ sự thiếu sẵn sàng lắng nghe lý lẽ hoặc thỏa hiệp. Ngày nay, "stubbornness" thường được sử dụng để mô tả một người không chịu nhượng bộ trong quan điểm hoặc hành động của họ, thường đến mức không linh hoạt hoặc bướng bỉnh.
danh từ
tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố
tính ngoan cường
determination not to change your opinion or attitude
quyết tâm không thay đổi quan điểm hoặc thái độ của bạn
Tôi đã quyết tâm thực hiện kế hoạch của mình chỉ vì sự bướng bỉnh.
Sự bướng bỉnh của Lucy thường cản trở cô đạt được mục tiêu của mình vì cô từ chối lắng nghe những gợi ý hoặc lời khuyên của người khác.
Bất chấp những bằng chứng chống lại mình quá rõ ràng, sự bướng bỉnh của Jake vẫn khiến anh bám chặt vào niềm tin của mình và phớt lờ những bằng chứng mâu thuẫn.
Sự bướng bỉnh của Sarah khi từ chối học bơi đã ngăn cản cô bé tận hưởng các hoạt động mùa hè cùng bạn bè và gia đình.
Sự bướng bỉnh cứng đầu của Mark đối với các giá trị truyền thống đã khiến anh chống lại sự hiện đại hóa và tiến bộ trong doanh nghiệp của mình.
the fact of being difficult to deal with or get rid of
thực tế là khó để đối phó hoặc thoát khỏi
sự cứng đầu của vấn đề