Định nghĩa của từ adversary

adversarynoun

kẻ thù

/ˈædvəsəri//ˈædvərseri/

Từ "adversary" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "to" và "versari" có nghĩa là "quay lại". Trong tiếng Latin, từ "adversarii" dùng để chỉ những đối thủ hoặc người chống đối trong một cuộc thi hoặc cuộc thi đấu. Cụm từ tiếng Latin "adversarius" có nghĩa là đối thủ hoặc kẻ đối kháng, và được dùng để mô tả một người chống lại hoặc phản đối một người hoặc một vật khác. Từ "adversary" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là đối thủ hoặc địch thủ. Theo thời gian, từ này có thêm nhiều nghĩa khác, bao gồm người thù địch hoặc hung hăng với người hoặc nhóm người khác, hoặc người phản đối hoặc thách thức một ý tưởng hoặc nguyên tắc cụ thể. Ngày nay, từ "adversary" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, thể thao và văn học, để mô tả một người phản đối hoặc thách thức một cá nhân, nhóm người hoặc ý tưởng cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ

namespace
Ví dụ:
  • In the courtroom, the defendant's lawyer saw the prosecutor as their adversary and worked diligently to counter each of their arguments.

    Tại tòa án, luật sư của bị cáo coi công tố viên là đối thủ của mình và nỗ lực phản bác từng lập luận của họ.

  • The two political candidates fiercely disagreed, making each other's adversaries in the heated election debate.

    Hai ứng cử viên chính trị bất đồng quan điểm dữ dội, trở thành đối thủ của nhau trong cuộc tranh luận bầu cử gay gắt.

  • The CEO of the rival company saw the lead of the third firm as their adversary, as they battled for market share in a competitive industry.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đối thủ coi sự dẫn đầu của công ty thứ ba là đối thủ của họ khi họ cạnh tranh giành thị phần trong một ngành công nghiệp cạnh tranh.

  • The Olympic athletes trained hard, hoping to overcome their adversaries and claim the gold medal.

    Các vận động viên Olympic đã tập luyện chăm chỉ với hy vọng vượt qua đối thủ và giành huy chương vàng.

  • The rock band played a sold-out concert, but they viewed the opening act as their adversary, competing to entertain the crowd the most.

    Ban nhạc rock này đã có một buổi hòa nhạc cháy vé, nhưng họ coi tiết mục mở màn là đối thủ của mình, cạnh tranh để có thể giải trí cho đám đông nhiều nhất.

  • In the criminal underworld, the drug lord regarded his rival as his adversary, leading to a violent gang war.

    Trong thế giới tội phạm ngầm, trùm ma túy coi đối thủ là kẻ thù, dẫn đến một cuộc chiến băng đảng dữ dội.

  • The two chess players sat across from each other at the tournament, locked in an intense game, seeing each other as adversaries in their quest to win.

    Hai kỳ thủ ngồi đối diện nhau trong giải đấu, đắm mình trong một ván cờ căng thẳng, coi nhau như đối thủ trong hành trình giành chiến thắng.

  • The defense lawyer regarded the plaintiff's attorney as their adversary, working tirelessly to weaken their opponent's case.

    Luật sư bào chữa coi luật sư của nguyên đơn là đối thủ của mình, làm việc không biết mệt mỏi để làm suy yếu lập luận của đối thủ.

  • The two soccer teams faced off in a fierce rivalry, each viewing the other as their adversary in their quest for victory.

    Hai đội bóng đá đối đầu nhau trong một trận đấu căng thẳng, mỗi đội đều coi đội kia là đối thủ trong hành trình tìm kiếm chiến thắng.

  • In the court of law, the defense attorney saw the judge as their adversary, as they worked to disprove the prosecution's arguments and secure acquittal for their client.

    Tại tòa án, luật sư bào chữa coi thẩm phán là đối thủ của họ khi họ nỗ lực bác bỏ các lập luận của bên công tố và bảo đảm thân chủ của mình được trắng án.