Định nghĩa của từ antagonist

antagonistnoun

Chất đối kháng

/ænˈtæɡənɪst//ænˈtæɡənɪst/

Từ "antagonist" bắt nguồn từ tiếng Latin "antagonismus", có nghĩa là "opposition" hoặc "xung đột". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 trong bối cảnh y khoa để mô tả một lực đối kháng hoặc phản tác dụng trong cơ thể. Ví dụ, trong bối cảnh của lý thuyết dịch thể về bệnh tật, một chất đối kháng có thể ám chỉ một chất chống lại tác dụng của một chất khác. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được các nhà lý thuyết và phê bình văn học mượn để mô tả một nhân vật trong một câu chuyện đối lập hoặc xung đột với nhân vật chính, nhân vật chính diện. Kể từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một khái niệm thiết yếu trong phân tích văn học, ám chỉ bất kỳ nhân vật, lực lượng hoặc ý tưởng nào tạo ra xung đột hoặc đối lập trong một câu chuyện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđịch thủ, người đối lập, người phản đối; vật đối kháng

meaning(giải phẫu) cơ đối vận

namespace
Ví dụ:
  • In the play, the villainous character, Max, acted as the antagonist to the protagonist's heroic deeds.

    Trong vở kịch, nhân vật phản diện Max đóng vai trò là kẻ thù của những hành động anh hùng của nhân vật chính.

  • The author's use of an antagonist in the novel added tension and conflict to the plot, forcing the main character to face their greatest challenge.

    Việc tác giả sử dụng nhân vật phản diện trong tiểu thuyết đã làm tăng thêm sự căng thẳng và xung đột cho cốt truyện, buộc nhân vật chính phải đối mặt với thử thách lớn nhất của mình.

  • The antagonist's desire for power contrasted sharply with the protagonist's selflessness, highlighting the moral implications of their actions.

    Khát vọng quyền lực của nhân vật phản diện trái ngược hẳn với lòng vị tha của nhân vật chính, làm nổi bật ý nghĩa đạo đức trong hành động của họ.

  • The antagonist's schemes threatened not only the protagonist but also the entire community, making their actions all the more dangerous.

    Âm mưu của nhân vật phản diện không chỉ đe dọa nhân vật chính mà còn cả toàn bộ cộng đồng, khiến hành động của họ trở nên nguy hiểm hơn bao giờ hết.

  • The antagonist's motives for causing harm to the protagonist were left shrouded in mystery, which added a sense of intrigue and tension to the plot.

    Động cơ gây hại cho nhân vật chính của nhân vật phản diện vẫn được giữ bí ẩn, tạo thêm cảm giác tò mò và căng thẳng cho cốt truyện.

  • The antagonist's constant attempts to disrupt the protagonist's plan induced a thrilling sense of chaos, keeping the reader on the edge of their seat.

    Những nỗ lực liên tục của nhân vật phản diện nhằm phá vỡ kế hoạch của nhân vật chính đã tạo nên cảm giác hỗn loạn ly kỳ, khiến người đọc phải nín thở.

  • The antagonist's relentless pursuit of the protagonist made it difficult for the latter to0 let their guard down, highlighting the danger of underestimating the antagonist's ambition.

    Sự theo đuổi không ngừng nghỉ của nhân vật phản diện đối với nhân vật chính khiến nhân vật chính khó có thể lơ là cảnh giác, làm nổi bật mối nguy hiểm khi đánh giá thấp tham vọng của nhân vật phản diện.

  • The antagonist's cruel and malicious nature was at odds with the protagonist's goodness and kindness, making for an intriguing moral struggle.

    Bản chất tàn nhẫn và độc ác của nhân vật phản diện trái ngược với lòng tốt và sự tử tế của nhân vật chính, tạo nên một cuộc đấu tranh đạo đức hấp dẫn.

  • The antagonist's actions served to test the protagonist's character, revealing their true strength and compassion.

    Hành động của nhân vật phản diện nhằm thử thách tính cách của nhân vật chính, bộc lộ sức mạnh và lòng trắc ẩn thực sự của họ.

  • The antagonist's ultimate defeat at the hands of the protagonist brought about a satisfying conclusion to the story, resolving the conflict and delivering justice to the oppressed.

    Thất bại cuối cùng của nhân vật phản diện dưới tay nhân vật chính đã mang đến một kết thúc thỏa mãn cho câu chuyện, giải quyết xung đột và mang lại công lý cho những người bị áp bức.