tính từ
chống cự, kháng cự, đề kháng
có sức chịu đựng, có sức bền, bền
kháng thuốc
/rɪˈzɪstənt//rɪˈzɪstənt/Từ "resistant" bắt nguồn từ tiếng Latin "resistere", có nghĩa là "chống lại" hoặc "phản đối". Đây là sự kết hợp của "re" (có nghĩa là "back" hoặc "against") và "sistere" (có nghĩa là "đứng"). Từ "resistere" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và "resistant" theo sau ngay sau đó. Thuật ngữ "resistant" ban đầu được áp dụng cho những thứ chống lại lực về mặt vật lý, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm bất kỳ hình thức phản đối hoặc từ chối nào.
tính từ
chống cự, kháng cự, đề kháng
có sức chịu đựng, có sức bền, bền
not affected by something; able to resist something
không bị ảnh hưởng bởi cái gì đó; có thể chống lại cái gì đó
cây trồng có khả năng kháng bệnh
Muỗi đang trở nên kháng thuốc diệt côn trùng.
opposing something and trying to stop it happening
phản đối một cái gì đó và cố gắng ngăn chặn nó xảy ra
Người cao tuổi không phải lúc nào cũng chống lại sự thay đổi.
not damaged by the thing mentioned
không bị hư hại bởi điều được đề cập
cây kháng bệnh
vật liệu chống cháy