Định nghĩa của từ defiant

defiantadjective

khiêu khích

/dɪˈfaɪənt//dɪˈfaɪənt/

Từ "defiant" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "defiant," bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "thoroughly" và "fanum" có nghĩa là "temple" hoặc "đền thờ". Ban đầu, "defiant" có nghĩa là "thánh hiến" hoặc "cống hiến", thường trong bối cảnh tôn giáo. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để truyền tải cảm giác phản đối hoặc kháng cự, thường với giọng điệu táo bạo hoặc táo bạo. Đến thế kỷ 16, "defiant" được sử dụng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó công khai không vâng lời hoặc nổi loạn. Ngày nay, từ "defiant" thường được dùng để mô tả một người từ chối tuân thủ hoặc chấp hành thẩm quyền, quy tắc hoặc kỳ vọng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó vẻ thách thức

meaningbướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo

meaninghồ nghi, ngờ vực

namespace
Ví dụ:
  • The protesters remained defiant in the face of police brutality.

    Những người biểu tình vẫn kiên quyết trước sự tàn bạo của cảnh sát.

  • Despite the principal's warning, the student continued to dress defiantly in school.

    Bất chấp lời cảnh báo của hiệu trưởng, học sinh này vẫn tiếp tục ăn mặc khiêu khích ở trường.

  • The workers went on strike, displaying a defiant stance against the company's unfair policies.

    Các công nhân đã đình công, thể hiện thái độ bất chấp chính sách bất công của công ty.

  • The political activist refused to back down, exhibiting a strong and defiant spirit.

    Nhà hoạt động chính trị này từ chối lùi bước, thể hiện tinh thần mạnh mẽ và bất chấp.

  • The athlete's defiant attitude helped him overcome adversity and achieve victory.

    Thái độ bất chấp của vận động viên đã giúp anh vượt qua nghịch cảnh và giành chiến thắng.

  • The soldiers fought on defiantly, pushing back against the enemy's attacks.

    Những người lính vẫn chiến đấu kiên cường, đẩy lùi các đợt tấn công của kẻ thù.

  • The author's defiant tone was evident in the article's unapologetic critique of the government's actions.

    Giọng điệu thách thức của tác giả được thể hiện rõ trong bài viết chỉ trích thẳng thắn hành động của chính phủ.

  • The doctor's defiant nature inspired her to challenge the conventional wisdom in her field.

    Bản tính bất chấp của bác sĩ đã truyền cảm hứng cho bà thách thức những quan niệm thông thường trong lĩnh vực của mình.

  • The artist's defiance towards societal norms led to the creation of unique and provocative works.

    Sự thách thức của nghệ sĩ đối với các chuẩn mực xã hội đã dẫn đến việc tạo ra những tác phẩm độc đáo và đầy tính khiêu khích.

  • The defiant beauty of nature during a storm left a lasting impression on the observer.

    Vẻ đẹp bất khuất của thiên nhiên trong cơn bão đã để lại ấn tượng sâu sắc cho người quan sát.