Định nghĩa của từ hateful

hatefuladjective

đáng ghét

/ˈheɪtfl//ˈheɪtfl/

Từ "hateful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hāt" có nghĩa là "hot" hoặc "bốc lửa". Theo thời gian, "hāt" phát triển thành "hate" và mang nghĩa là sự không thích hoặc ác cảm dữ dội. Hậu tố "-ful" được thêm vào để chỉ "đầy" hoặc "đặc trưng bởi". Do đó, "hateful" xuất hiện, biểu thị thứ gì đó chứa đầy hoặc đặc trưng bởi sự căm ghét. Sự phát triển này từ cảm giác vật lý thành cảm xúc cho thấy ngôn ngữ thích ứng và phản ánh sự hiểu biết của chúng ta về thế giới như thế nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđầy căm thù, đầy căm hờn

examplehateful glances: những cái nhìn đầy căm thù

meaningđáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét

examplea hateful crime: tội ác đáng căm thù

namespace
Ví dụ:
  • The writer's comments were filled with hateful language and insults, making it clear that they held strong negative feelings toward the subject.

    Những bình luận của người viết chứa đầy ngôn từ thù hận và lăng mạ, cho thấy rõ ràng là họ có cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ đối với chủ đề này.

  • The video game's extreme violence and graphic content made it hateful to many parents and advocates for children's rights.

    Nội dung bạo lực và đồ họa cực đoan của trò chơi điện tử này khiến nhiều bậc phụ huynh và những người ủng hộ quyền trẻ em ghét nó.

  • The politician's scathing remarks about a rival's character were deemed hateful by many, as they crossed the line into personal attacks and bullying.

    Những nhận xét gay gắt của chính trị gia này về tính cách của đối thủ đã bị nhiều người coi là đáng ghét, vì chúng đã vượt quá ranh giới thành các cuộc tấn công cá nhân và bắt nạt.

  • The article's disparaging comments about an entire ethnic group were considered hateful by human rights activists, who argued that it perpetuated prejudice and bigotry.

    Những bình luận mang tính coi thường của bài viết về toàn bộ một nhóm dân tộc đã bị các nhà hoạt động nhân quyền coi là đáng ghét, vì họ cho rằng bài viết này đã duy trì định kiến ​​và sự cố chấp.

  • The comedian's stand-up routine included several hateful jokes about women, causing many to walk out in protest.

    Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài này bao gồm một số câu chuyện cười mang tính thù hận về phụ nữ, khiến nhiều người phải bỏ ra ngoài để phản đối.

  • The sports announcer's constant negative commentary about the opposing team's players was widely regarded as hateful and unprofessional.

    Những bình luận tiêu cực liên tục của bình luận viên thể thao về các cầu thủ của đội đối phương bị coi là đáng ghét và thiếu chuyên nghiệp.

  • The social media post's malicious lies about the victim's actions were considered hateful by witnesses, who noted its clear intention to harm and discredit the individual.

    Những lời nói dối ác ý trên mạng xã hội về hành động của nạn nhân đã bị các nhân chứng coi là đáng ghét, những người nhận thấy mục đích rõ ràng của bài đăng là gây hại và làm mất uy tín của nạn nhân.

  • The teacher's harsh and hateful reprimands of the student's academic and personal performance left them feeling defeated and disheartened.

    Những lời khiển trách gay gắt và đầy hận thù của giáo viên về thành tích học tập và cá nhân của học sinh khiến các em cảm thấy thất bại và chán nản.

  • The lawyer's hateful tactics in court included condescending and belittling behavior toward the other party, leading many to question their professionalism and objectivity.

    Chiến thuật đáng ghét của luật sư tại tòa bao gồm hành vi hạ thấp và coi thường bên kia, khiến nhiều người nghi ngờ tính chuyên nghiệp và khách quan của họ.

  • The journalist's hateful article about a community crisis failed to accurately represent the situation or find any viable solutions, instead choosing to sensationalize the issues and point fingers at innocent people.

    Bài viết đầy hận thù của nhà báo về cuộc khủng hoảng cộng đồng đã không phản ánh chính xác tình hình hoặc đưa ra bất kỳ giải pháp khả thi nào, thay vào đó lại chọn cách giật gân hóa vấn đề và chỉ trích những người vô tội.