Định nghĩa của từ noxious

noxiousadjective

độc hại

/ˈnɒkʃəs//ˈnɑːkʃəs/

Từ "noxious" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Latin "noxious" có nghĩa là "injurious" hoặc "có hại". Từ này đi vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp, nơi nó được viết là "noxeux" và có nghĩa là "poisonous" hoặc "kinh hoàng". Từ tiếng Pháp, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "noxālis", ám chỉ bất cứ thứ gì gây hại hoặc thương tích. Gốc của nó là "noxa", có nghĩa là "harm" hoặc "thương tích". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "noxa" đôi khi được sử dụng thay thế cho "clamitatio", có nghĩa là "cry" hoặc "howling" trong tiếng Anh. Mối liên hệ bất thường này có thể phản ánh ý tưởng rằng một thứ gì đó có khả năng gây nguy hiểm hoặc nguy hiểm có thể gây náo động hoặc náo loạn. Từ "noxious" đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh để mô tả bất kỳ điều gì có hại cho sức khỏe, sự an toàn hoặc hạnh phúc, chẳng hạn như các chất nguy hiểm, bao gồm các chất gây ô nhiễm môi trường hoặc bất kỳ chất hoặc tác nhân nguy hiểm hoặc gây thương tích nào khác. Trong cách sử dụng hiện đại, nó mang hàm ý về độc tính hoặc có hại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđộc, hại

examplenoxious gas: hơi độc

examplenoxious chemicals: chất độc hoá học

namespace
Ví dụ:
  • The heavy smoke emanating from the factory was considered highly noxious and posed a serious health risk to nearby residents.

    Khói dày bốc ra từ nhà máy được coi là cực kỳ độc hại và gây nguy cơ nghiêm trọng đến sức khỏe của cư dân gần đó.

  • Due to the high concentration of pollution in the city, the air became increasingly noxious and almost unbearable to breathe.

    Do nồng độ ô nhiễm cao trong thành phố, không khí ngày càng trở nên độc hại và gần như không thể thở được.

  • The fiendish odor wafting from the sewage plant was so noxious that it caused nausea and headaches among those nearby.

    Mùi hôi thối bốc lên từ nhà máy xử lý nước thải độc hại đến mức gây buồn nôn và đau đầu cho những người ở gần đó.

  • Some varieties of mushroom can become noxious if consumed, leading to extreme physical discomfort and even death.

    Một số loại nấm có thể trở nên độc hại nếu ăn phải, dẫn đến tình trạng khó chịu về thể chất nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

  • The police chief warned that the gang activity in the area had become increasingly noxious and urged residents to be on high alert.

    Cảnh sát trưởng cảnh báo rằng hoạt động băng đảng trong khu vực đã trở nên ngày càng nguy hiểm và kêu gọi người dân phải cảnh giác cao độ.

  • The battery acid leaked from the car and released a highly noxious fume that left the driver feeling dizzy and lightheaded.

    Axit trong bình ắc quy rò rỉ ra khỏi xe và thải ra khói cực độc khiến tài xế cảm thấy chóng mặt và choáng váng.

  • Due to the noxious properties of the substance, scientists warned that prolonged exposure could lead to severe and irreversible damage to vital organs.

    Do tính chất độc hại của chất này, các nhà khoa học cảnh báo rằng việc tiếp xúc lâu dài có thể gây tổn thương nghiêm trọng và không thể phục hồi cho các cơ quan quan trọng.

  • The wine that was served at the fancy restaurant had an unmistakably noxious aftertaste that left the guests feeling repulsed.

    Loại rượu được phục vụ tại nhà hàng sang trọng này có dư vị khó chịu rõ rệt khiến thực khách cảm thấy khó chịu.

  • After the factory emitted a noxious gas, dozens of workers fell ill and were forced to seek medical attention.

    Sau khi nhà máy thải ra khí độc, hàng chục công nhân đã bị bệnh và phải đi khám.

  • The pungent aroma emanating from the trash bin was so noxious that it caused the neighbors to sneeze and cough uncontrollably.

    Mùi hôi thối bốc ra từ thùng rác độc hại đến mức khiến hàng xóm phải hắt hơi và ho không kiểm soát.