Định nghĩa của từ more

moredeterminer

hơn, nhiều hơn

/mɔː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "more" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "meriz" có nghĩa là "many" hoặc "large". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Na Uy cổ "mér", từ tiếng Hà Lan "meer" và từ tiếng Đức "mehr". Trong tiếng Anh cổ, từ "more" được sử dụng như một tính từ có nghĩa là "larger" hoặc "greater", và như một trạng từ có nghĩa là "ở mức độ lớn hơn" hoặc "further". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "more" đã phát triển thành nghĩa hiện đại của nó, được sử dụng để diễn đạt một lượng lớn hơn hoặc mức độ của một cái gì đó. Ngày nay, từ "more" là một phần cơ bản của tiếng Anh, được sử dụng vô số lần mỗi ngày trong lời nói và văn bản.

Tóm Tắt

type tính từ (cấp so sánh của many & much)

meaningnhiều hơn, lớn hơn, đông hơn

examplethere are more people than usual: có nhiều người hơn thường lệ

meaninghơn nữa, thêm nữa, thêm nữa

examplethe story gets more and more exciting: câu chuyện càng ngày càng hấp dẫn

exampleone more day; one day more: thêm một ngày nữa

type phó từ

meaninghơn, nhiều hơn

examplethere are more people than usual: có nhiều người hơn thường lệ

meaningcàng ngày càng

examplethe story gets more and more exciting: câu chuyện càng ngày càng hấp dẫn

exampleone more day; one day more: thêm một ngày nữa

meaningvào khoảng, khoảng chừng, ước độ

exampleone hundred more or less: khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm

namespace
Ví dụ:
  • The café serves more varieties of coffee than any other place in town.

    Quán cà phê này phục vụ nhiều loại cà phê hơn bất kỳ nơi nào khác trong thị trấn.

  • I feel more confident in my job skills now that I've completed all the necessary training.

    Tôi cảm thấy tự tin hơn vào kỹ năng công việc của mình sau khi đã hoàn thành tất cả các khóa đào tạo cần thiết.

  • The weather report predicts more rain tomorrow, so you should carry an umbrella.

    Bản tin thời tiết dự báo ngày mai sẽ có mưa nhiều hơn, vì vậy bạn nên mang theo ô.

  • After a good night's sleep, I feel more rested and focused than usual.

    Sau một đêm ngủ ngon, tôi cảm thấy sảng khoái và tập trung hơn bình thường.

  • The famous painter created more masterpieces during her prime years than we can count.

    Trong những năm tháng đỉnh cao của sự nghiệp, nữ họa sĩ nổi tiếng này đã tạo ra nhiều kiệt tác đến mức chúng ta không thể đếm xuể.

  • The singer's new album has more catchy songs than the last one.

    Album mới của ca sĩ có nhiều bài hát hấp dẫn hơn album trước.

  • The author's latest book is more gripping and suspenseful than her previous works.

    Cuốn sách mới nhất của tác giả hấp dẫn và hồi hộp hơn những tác phẩm trước của bà.

  • During the sale, the store is offering more discounts on all items.

    Trong thời gian khuyến mại, cửa hàng sẽ giảm giá tất cả các mặt hàng.

  • The new restaurant offers more vegetarian and vegan menu options than its predecessor.

    Nhà hàng mới cung cấp nhiều lựa chọn thực đơn chay và thuần chay hơn so với nhà hàng trước đây.

  • The puzzle game you're playing requires more advanced problem-solving skills as you progress.

    Trò chơi giải đố mà bạn đang chơi đòi hỏi kỹ năng giải quyết vấn đề nâng cao hơn khi bạn chơi tiếp.

Thành ngữ

more and more
continuing to become larger in number or amount
  • More and more people are banking online.
  • She spends more and more time alone in her room.