Định nghĩa của từ precisely

preciselyadverb

đúng, chính xác, cần thận

/prɪˈsʌɪsli/

Định nghĩa của từ undefined

"Precisely" bắt nguồn từ tiếng Latin "praecise", có nghĩa là "cắt đứt" hoặc "cắt ngắn". Tiền tố "pre" biểu thị "before" hoặc "ở phía trước", và "caedere" có nghĩa là "cắt". Theo thời gian, "praecise" phát triển thành tiếng Pháp cổ "precis", có nghĩa là "exact" hoặc "ngắn gọn". Cuối cùng, điều này dẫn đến từ tiếng Anh "precise", sau đó tạo ra "precisely" như một trạng từ, nhấn mạnh tính chính xác và độ chính xác.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningđúng, chính xác

meaningđúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong câu trả lời tán tỉnh...)

typeDefault

meaningmột cách chính xác

namespace

exactly

chính xác

Ví dụ:
  • They look precisely the same to me.

    Họ trông giống hệt nhau đối với tôi.

  • That's precisely what I meant.

    Đó chính xác là những gì tôi muốn nói.

  • It's not clear precisely how the accident happened.

    Không rõ chính xác tai nạn xảy ra như thế nào.

  • The meeting starts at 2 o'clock precisely.

    Cuộc họp bắt đầu đúng 2 giờ.

accurately; carefully

chính xác; cẩn thận

Ví dụ:
  • to describe something precisely

    để mô tả một cái gì đó một cách chính xác

  • She pronounced the word very slowly and precisely.

    Cô phát âm từ này rất chậm và chính xác.

used to emphasize that something is very true or obvious

được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là rất đúng hoặc hiển nhiên

Ví dụ:
  • It's precisely because I care about you that I don't like you staying out late.

    Chính vì quan tâm đến bạn nên tôi không thích bạn đi chơi khuya.

  • The children are precisely the ones who will suffer if they get divorced.

    Con cái chính là người sẽ đau khổ nếu ly hôn.

used to emphasize that you agree with a statement, especially because you think it is obvious or is similar to what you have just said

dùng để nhấn mạnh rằng bạn đồng ý với một phát biểu nào đó, đặc biệt là vì bạn cho rằng nó hiển nhiên hoặc tương tự với điều bạn vừa nói

Ví dụ:
  • ‘It's not that easy, is it?’ ‘No, precisely.’

    ‘Nó không dễ dàng như vậy phải không?’ ‘Không, chính xác.’

Thành ngữ

more precisely
used to show that you are giving more detailed and accurate information about something you have just mentioned
  • The problem is due to discipline, or, more precisely, the lack of discipline, in schools.