Định nghĩa của từ often

oftenadverb

thường, hay, luôn

/ˈɒf(ə)n//ˈɒft(ə)n/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "often" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "oft" và "sum" có nghĩa là "frequently" hoặc "nhiều lần". Theo thời gian, cụm từ "oft sum" đã phát triển thành "oftin" và cuối cùng là "often" vào thế kỷ 15. Từ này có từ đồng nguyên trong các ngôn ngữ Đức khác, chẳng hạn như từ "vaak" của tiếng Hà Lan và từ "oft" của tiếng Đức. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "often" thường được dùng để mô tả các hành động lặp đi lặp lại, khiến nó trở thành một từ hữu ích để mô tả thói quen, mô hình và sự kiện thường xuyên xảy ra. Trong suốt nhiều thế kỷ, "often" vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó, trở thành một từ chính trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, từ này thường được dùng để diễn tả tần suất, thói quen hoặc tính đều đặn, khiến nó trở thành một thành phần linh hoạt và thiết yếu trong vốn từ vựng hàng ngày của chúng ta!

Tóm Tắt

type phó từ

meaningthường, hay, luôn, năng

exampleI often come to see him: tôi hay đến thăm anh ấy

exampleoften and often: luôn luôn, thường thường

typeDefault

meaningthường thường, nhiều lần

namespace

many times

nhiều lần

Ví dụ:
  • We often go there.

    Chúng tôi thường đến đó.

  • I've often wondered what happened to him.

    Tôi thường tự hỏi chuyện gì đã xảy ra với anh ấy.

  • How often do you go to the theatre?

    Bạn có thường xuyên đến rạp hát không?

  • I see her quite often.

    Tôi gặp cô ấy khá thường xuyên.

  • Try to exercise as often as possible.

    Cố gắng tập thể dục thường xuyên nhất có thể.

  • We should meet for lunch more often.

    Chúng ta nên gặp nhau để ăn trưa thường xuyên hơn.

  • It is not often that you get such an opportunity.

    Không phải lúc nào bạn cũng có được cơ hội như vậy.

Ví dụ bổ sung:
  • How often does it happen?

    Nó xảy ra thường xuyên như thế nào?

  • It's not often that I receive fan letters.

    Tôi không thường xuyên nhận được thư của người hâm mộ.

  • She likes to get out of the city as often as possible.

    Cô ấy thích ra khỏi thành phố thường xuyên nhất có thể.

  • Stolen information is most often used for credit card fraud.

    Thông tin bị đánh cắp thường được sử dụng để gian lận thẻ tín dụng.

Từ, cụm từ liên quan

in many cases

trong nhiều trường hợp

Ví dụ:
  • Old houses are often damp.

    Những ngôi nhà cũ thường ẩm ướt.

  • People are often afraid of things they don't understand.

    Mọi người thường sợ những điều họ không hiểu.

  • All too often the animals die through neglect.

    Các loài động vật thường chết vì bị bỏ rơi.

  • His success depended, as so often happens, on things entirely outside his control.

    Thành công của anh ấy phụ thuộc, như thường lệ, vào những thứ hoàn toàn nằm ngoài tầm kiểm soát của anh ấy.

  • The residents often have difficulty accessing services to meet their needs.

    Người dân thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ đáp ứng nhu cầu của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • People often find it difficult to say goodbye.

    Mọi người thường thấy khó khăn khi phải nói lời tạm biệt.

  • She's mean. Rich people very often are.

    Cô ta keo kiệt. Người giàu thường như vậy.

  • Traffic has increased and the roads are all too often inadequate.

    Giao thông ngày càng tăng và đường sá thường không đáp ứng được nhu cầu.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

as often as not | more often than not
usually; in a way that is typical of somebody/something
  • As often as not, he's late for work.
  • every so often
    occasionally; sometimes
  • Every so often I heard a strange noise outside.
  • once too often
    used to say that somebody has done something wrong or stupid again, and this time they will suffer because of it
  • You've tried that trick once too often.