Định nghĩa của từ any more

any moreadverb

bất kỳ nữa

/ˌeni ˈmɔː(r)//ˌeni ˈmɔːr/

Cụm từ "any more" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 với tên gọi là "another moore". Về cơ bản, nó bao gồm hai từ: "another" và "more". "Another" có nghĩa là "one more" hoặc "a second", trong khi "more" có nghĩa là "additional" hoặc "increased amount". Tuy nhiên, theo thời gian, "another" và "more" bắt đầu hợp nhất thành một từ, "anymore". Sự hợp nhất này diễn ra trong tiếng Anh đầu hiện đại vào thế kỷ 17. Cụm từ "any more" kết quả đóng vai trò là dạng rút gọn của "anymore" và có thể được hiểu là một biến thể của "another more" hoặc "no more". Dạng mới "any more" được sử dụng rộng rãi hơn vào thế kỷ 18, đặc biệt là trong tiếng Anh viết. Đến thế kỷ 19, nó đã trở thành một cụm từ được sử dụng phổ biến. Ngày nay, "any more" vẫn tiếp tục là một cách diễn đạt thường xuyên trong tiếng Anh, thể hiện kết quả của quá trình tiến hóa ngôn ngữ bắt đầu bằng "another moore".

namespace
Ví dụ:
  • After Using my phone for hours, my eyes don't seem to focus on the screen any more.

    Sau khi sử dụng điện thoại trong nhiều giờ, mắt tôi dường như không còn tập trung vào màn hình nữa.

  • The noise level in this train compartment seems to be increasing every minute, but I can't hear any more.

    Mức độ tiếng ồn trong toa tàu này dường như tăng lên từng phút, nhưng tôi không thể nghe thấy gì thêm nữa.

  • She used to be able to sleep soundly, but lately, she hasn't been able to sleep through the night without waking up. Any more.

    Trước đây cô ấy có thể ngủ rất ngon, nhưng gần đây, cô ấy không thể ngủ suốt đêm mà không thức giấc. Không còn như vậy nữa.

  • The dog whined and pawed at the door, but I couldn't hear any more since I had put on my noise-cancelling headphones.

    Con chó rên rỉ và cào cấu cửa, nhưng tôi không thể nghe thấy gì nữa vì tôi đã đeo tai nghe chống ồn.

  • My heart is no longer pounding in my chest; I feel relaxed and at peace. Any more.

    Tim tôi không còn đập thình thịch trong lồng ngực nữa; tôi cảm thấy thư giãn và bình yên. Không còn nữa.

  • I tried the new recipe, but it didn't turn out quite as I had imagined. Any more.

    Tôi đã thử công thức mới, nhưng nó không như tôi mong đợi. Không còn nữa.

  • The workload has increased, but I'm managing just fine. Any more.

    Khối lượng công việc tăng lên, nhưng tôi vẫn xoay xở tốt. Không còn nữa.

  • He used to be a big spender, but things have changed, and now, he's become more frugal. Any more.

    Anh ấy từng là người chi tiêu hoang phí, nhưng mọi thứ đã thay đổi, và bây giờ, anh ấy đã trở nên tiết kiệm hơn. Không còn như vậy nữa.

  • The supermarket is out of stock with the product she wanted. Any more.

    Siêu thị đã hết sản phẩm mà cô ấy muốn. Không còn nữa.

  • The speaker's voice had grown hoarser, and now she seems to have lost it entirely. Any more.

    Giọng nói của người nói đã khàn hơn, và bây giờ có vẻ như cô ấy đã mất giọng hoàn toàn. Không còn nữa.