Định nghĩa của từ haste

hastenoun

sự vội vàng

/heɪst//heɪst/

Từ "haste" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hæst" có nghĩa là "thời gian của những ngày lễ" hoặc "thời gian lễ hội". Người ta tin rằng trong những thời điểm này, mọi người thường có cảm giác cấp bách hoặc vội vã khi thực hiện các nghi lễ và lễ kỷ niệm thiêng liêng của mình. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển và ám chỉ trạng thái vội vã hoặc thể hiện sự cấp bách. Người ta tin rằng sự thay đổi ý nghĩa này có thể chịu ảnh hưởng của từ tiếng Latin "curritas" cũng có nghĩa là "speed" hoặc "haste". Từ "haste" đã được sử dụng trong văn học Anh trong nhiều thế kỷ, với sự xuất hiện trong các tác phẩm của Shakespeare, Chaucer và những người khổng lồ trong văn học khác. Từ này vẫn là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, được sử dụng để truyền đạt cảm giác cấp bách hoặc vội vã trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến môi trường làm việc áp lực cao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút

examplemake haste!: gấp lên!, mau lên!

meaningsự hấp tấp

meaning(xem) speed

type nội động từ

meaningvội, vội vàng, vội vã

examplemake haste!: gấp lên!, mau lên!

meaninghấp tấp

namespace
Ví dụ:
  • In order to catch the train, John packed his bags with haste.

    Để kịp chuyến tàu, John đã vội vã thu dọn hành lý.

  • The surgeon worked with haste to perform the emergency surgery.

    Bác sĩ phẫu thuật đã làm việc rất vội vã để thực hiện ca phẫu thuật khẩn cấp.

  • The fire department arrived at the scene with haste to extinguish the blaze.

    Đội cứu hỏa đã nhanh chóng có mặt tại hiện trường để dập tắt đám cháy.

  • The chef rushed to prepare the meal with haste as the guests were getting impatient.

    Đầu bếp vội vã chuẩn bị bữa ăn vì khách đang mất kiên nhẫn.

  • Sarah finished her project with haste, as the deadline was approaching fast.

    Sarah đã hoàn thành dự án của mình một cách vội vã vì thời hạn đang đến gần.

  • The author completed the book with haste and handed it over to the publisher.

    Tác giả đã hoàn thành cuốn sách một cách vội vã và trao nó cho nhà xuất bản.

  • The professional painter covered the room with haste, ensuring that the new paint job was finished within the day.

    Người thợ sơn chuyên nghiệp đã nhanh chóng phủ kín căn phòng, đảm bảo lớp sơn mới được hoàn thành trong ngày.

  • The athlete ran the final lap with haste, determined to set a new personal best time.

    Vận động viên này chạy vòng cuối cùng một cách vội vã, quyết tâm lập kỷ lục cá nhân mới.

  • The hotel clerk checked out the guest with haste, allowing him to catch his flight on time.

    Nhân viên khách sạn vội vã làm thủ tục trả phòng cho khách, giúp khách kịp chuyến bay.

  • The doctor prescribed the medicine with haste, urging the patient to start taking it immediately.

    Bác sĩ vội vàng kê đơn thuốc và giục bệnh nhân uống thuốc ngay lập tức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

marry in haste (, repent at leisure)
(saying)people who marry quickly, without really getting to know each other, may discover later that they have made a mistake
more haste, less speed
(British English, saying)you will finish doing something sooner if you do not try to do it too quickly because you will make fewer mistakes