Định nghĩa của từ less

lessdeterminer

nhỏ bé, ít hơn, số lượng ít hơn

/lɛs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "less" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-less" vào một tính từ, có nghĩa là "without" hoặc "thiếu". Trong tiếng Anh cổ, hậu tố này được sử dụng để tạo thành các từ như "hapless" (không may mắn) và "wearyless" (không mệt mỏi). Theo thời gian, hậu tố này đã được gắn vào tính từ "little" để tạo thành từ "less," có nghĩa là thiếu hoặc khiếm khuyết của một cái gì đó. Ví dụ, "less" có thể được dùng để mô tả số lượng nhỏ hơn của một thứ gì đó, chẳng hạn như "less water" hoặc "less food." Từ "less" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ thứ 9 và đã phát triển thành nhiều nghĩa, bao gồm các dạng so sánh hơn và so sánh nhất. Ngày nay, "less" là một từ thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, thường được đối lập với từ "fewer" khi đề cập đến danh từ đếm được.

Tóm Tắt

type tính từ, cấp so sánh của little

meaningnhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém

examplea year less two months: một năm kém hai tháng

exampleI cannot take less: tôi không thể lấy ít hơn

examplein less than a year: chưa đầy một năm

meaningmong anh không gầy đi

type phó từ

meaningnhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém

examplea year less two months: một năm kém hai tháng

exampleI cannot take less: tôi không thể lấy ít hơn

examplein less than a year: chưa đầy một năm

namespace
Ví dụ:
  • I need less sugar in my coffee to make it less sweet.

    Tôi cần ít đường hơn trong cà phê để làm cho nó bớt ngọt.

  • We ordered less food since the portion sizes were so large.

    Chúng tôi gọi ít đồ ăn hơn vì khẩu phần ăn quá lớn.

  • I try to use less water while washing dishes to help conserve resources.

    Tôi cố gắng sử dụng ít nước hơn khi rửa bát để tiết kiệm tài nguyên.

  • Jake is becoming less reliant on his parents as he gets older.

    Jake ngày càng ít phụ thuộc vào cha mẹ hơn khi anh lớn lên.

  • Despite the rain, the hiking trail was less crowded than usual.

    Mặc dù trời mưa, đường mòn đi bộ vẫn ít đông đúc hơn bình thường.

  • The software program has fewer bugs now that they've released an update.

    Phần mềm hiện có ít lỗi hơn sau khi họ phát hành bản cập nhật.

  • I need less sleep now that I'm older, but I still make time to prioritize rest.

    Tôi không còn cần ngủ nhiều nữa vì đã lớn tuổi, nhưng tôi vẫn dành thời gian để ưu tiên cho việc nghỉ ngơi.

  • The airline offered less legroom on the flight, which made it less comfortable for passengers.

    Hãng hàng không cung cấp ít chỗ để chân trên chuyến bay, khiến hành khách không thoải mái.

  • Jake is less competitive in team sports now that he's realized it's more important to have fun.

    Jake ít cạnh tranh hơn trong các môn thể thao đồng đội vì giờ đây cậu nhận ra rằng việc vui vẻ quan trọng hơn.

  • The city is less noisy now that construction on the new building has finished.

    Thành phố bớt ồn ào hơn sau khi việc xây dựng tòa nhà mới hoàn thành.

Thành ngữ

less and less
smaller and smaller amounts; at a rate that is decreasing
  • As time passed, she saw less and less of all her old friends at home.
  • There used to be TV shows that everyone would watch at the same time and talk about the next day, but that happens less and less.
  • less is more
    (saying)including only what is essential can create a more effective product or result
  • His simple, elegant paintings reflect his principle that less is more.
  • no less
    (often ironic)used to suggest that something is surprising or impressive
  • She's having lunch with the Director, no less.
  • no less than…
    used to emphasize a large amount
  • The seller expects to get no less than $10 000 for the artwork.