Định nghĩa của từ melodramatic

melodramaticadjective

khoa trương

/ˌmelədrəˈmætɪk//ˌmelədrəˈmætɪk/

"Melodramatic" xuất hiện vào thế kỷ 19, kết hợp giữa "melos" (bài hát) và "drama" của Hy Lạp. Điều này phản ánh những vở melodramas đầu tiên, những vở kịch kịch dựa nhiều vào âm nhạc để nhấn mạnh cảm xúc. Thuật ngữ này phát triển để mô tả hành vi quá cảm xúc và kịch tính, phản ánh những cảm xúc cường điệu thường được miêu tả trong những vở kịch đó. Sự liên kết với âm nhạc làm nổi bật cách yếu tố kịch tính được tăng cường thông qua phần đệm nhạc, một đặc điểm chính ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) kịch mêlô; như kịch mêlô; thích hợp với kịch mêlô

meaningcường điệu, quá đáng, quá thống thiết

namespace
Ví dụ:
  • The actress delivered a highly melodramatic performance, complete with exaggerated facial expressions and over-the-top gestures.

    Nữ diễn viên đã có một màn trình diễn cực kỳ kịch tính, với những biểu cảm khuôn mặt cường điệu và những cử chỉ thái quá.

  • The movie's plot was so melodramatic that it bordered on campiness, with a string of contrived plot twists and tragic circumstances.

    Cốt truyện của bộ phim quá kịch tính đến mức gần như khoa trương, với một loạt những tình tiết bất ngờ được sắp đặt và những hoàn cảnh bi thảm.

  • The character's soliloquy was incredibly melodramatic, as they delivered a heartfelt monologue full of dramatic pauses and theatrical flair.

    Lời độc thoại của nhân vật vô cùng kịch tính, khi họ mang đến một đoạn độc thoại chân thành đầy những khoảng lặng kịch tính và phong cách sân khấu.

  • The candidates' debate was so melodramatic that it felt more like a soap opera than a political showdown.

    Cuộc tranh luận của các ứng cử viên quá kịch tính đến nỗi giống một bộ phim truyền hình dài tập hơn là một cuộc đối đầu chính trị.

  • The melodramatic antics of the reality TV stars left the audience rolling their eyes, as the show devolved into a tongue-in-check parody of itself.

    Những trò hề khoa trương của các ngôi sao truyền hình thực tế khiến khán giả lắc đầu ngán ngẩm, khi chương trình trở thành một trò nhại lại chính nó một cách hài hước.

  • The author's melodramatic writing style included excessive use of adjectives and hyperbole, making for a highly engaging and emotionally charged reading experience.

    Phong cách viết khoa trương của tác giả bao gồm việc sử dụng quá nhiều tính từ và phép cường điệu, tạo nên trải nghiệm đọc vô cùng hấp dẫn và đầy cảm xúc.

  • The farewell scene was so melodramatic that it brought even the most hardened viewers to tears, complete with sweeping music, dramatic pauses, and a black-and-white flashback montage.

    Cảnh chia tay quá bi thảm đến nỗi khiến ngay cả những khán giả cứng rắn nhất cũng phải rơi nước mắt, cùng với âm nhạc du dương, những đoạn dừng đột ngột và cảnh hồi tưởng đen trắng.

  • The movie's climax was both melodramatic and satisfying, as the hero triumphed over the villain in a dramatic showdown.

    Đỉnh điểm của bộ phim vừa kịch tính vừa thỏa mãn khi người anh hùng chiến thắng kẻ phản diện trong một cuộc chiến đầy kịch tính.

  • The melodramatic plot twists kept the audience on the edge of their seats, as the story unfolded in a series of unexpected and emotionally charged revelations.

    Những nút thắt kịch tính trong cốt truyện khiến khán giả hồi hộp theo dõi câu chuyện diễn ra với hàng loạt tình tiết bất ngờ và đầy cảm xúc.

  • The author's melodramatic writing style might not be to everyone's taste, but it's undeniably effective in eliciting strong emotions from the reader.

    Phong cách viết theo kiểu kịch tính của tác giả có thể không hợp khẩu vị của nhiều người, nhưng không thể phủ nhận nó có hiệu quả trong việc khơi gợi những cảm xúc mạnh mẽ nơi người đọc.