Định nghĩa của từ showy

showyadjective

sặc sỡ

/ˈʃəʊi//ˈʃəʊi/

"Showy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scēawian", có nghĩa là "nhìn, quan sát hoặc kiểm tra". Từ này phát triển thành "show" trong tiếng Anh trung đại, mang nghĩa là "trưng bày hoặc triển lãm". Hậu tố "-y", phổ biến trong tiếng Anh, được thêm vào để tạo thành "showy" vào thế kỷ 16. Nó biểu thị một phẩm chất hoặc đặc điểm, biểu thị một thứ gì đó "to show" hoặc "có mục đích thu hút sự chú ý". Do đó, "showy" mô tả một thứ gì đó nổi bật, bắt mắt và có ý nghĩa để nhìn thấy.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningloè loẹt, phô trương

namespace
Ví dụ:
  • The peacock spread his feathers and displayed a showy spectacle in hopes of attracting a mate.

    Con công xòe rộng lông và phô diễn một cảnh tượng đẹp mắt với hy vọng thu hút bạn tình.

  • The hostess wore a bright red dress and showy jewelry to make a statement at the party.

    Nữ chủ nhà mặc một chiếc váy đỏ tươi và đeo đồ trang sức nổi bật để tạo sự chú ý tại bữa tiệc.

  • The runway model strutted down the catwalk in a showy gown made of feathers and sequins.

    Người mẫu trình diễn sải bước trên sàn catwalk trong chiếc váy lộng lẫy làm từ lông vũ và kim sa.

  • The carnival performer balanced several bowling balls on a pole while jumping through flaming hoops in a showy act.

    Nghệ sĩ biểu diễn lễ hội cân bằng nhiều quả bóng bowling trên một cây sào trong khi nhảy qua những chiếc vòng lửa trong một tiết mục trình diễn đầy hấp dẫn.

  • The actor gave a showy performance filled with dramatic gestures and scene-stealing antics.

    Nam diễn viên đã có một màn trình diễn ấn tượng với nhiều cử chỉ kịch tính và trò hề gây chú ý.

  • The chef presented a colorful and showy dish filled with exotic ingredients and bold flavors.

    Đầu bếp đã trình bày một món ăn đầy màu sắc và hấp dẫn với nhiều nguyên liệu kỳ lạ và hương vị đậm đà.

  • The gymnast executed several daring and showy stunts, flipping and twirling through the air without a safety net.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một số pha nhào lộn táo bạo và ngoạn mục, lộn vòng trên không mà không cần lưới an toàn.

  • The singer belts out high notes and showy runs, wowing the audience with her vocal range.

    Nữ ca sĩ hát những nốt cao và những đoạn chạy đầy ấn tượng, khiến khán giả kinh ngạc với giọng hát của mình.

  • The dancer twirled and leapt across the stage, showcasing a series of elegant and showy movements.

    Người vũ công xoay người và nhảy khắp sân khấu, thể hiện một loạt các động tác thanh lịch và rực rỡ.

  • The painter applied bold strokes and showy colors to create a vibrant and expressive masterpiece.

    Người họa sĩ đã sử dụng những nét vẽ đậm và màu sắc nổi bật để tạo nên một kiệt tác sống động và đầy biểu cảm.