Định nghĩa của từ poignant

poignantadjective

sâu sắc

/ˈpɔɪnjənt//ˈpɔɪnjənt/

Từ "poignant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Thuật ngữ "poignante" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một loại dao găm hoặc vũ khí nhọn, cụ thể là một con dao găm sắc và lưỡi hẹp dùng để đâm. Theo thời gian, ý nghĩa của "poignant" đã chuyển sang mô tả một cảm giác hoặc cảm giác sắc bén và xuyên thấu, thường gây ra nỗi đau hoặc sự đau khổ về mặt cảm xúc. Vào thế kỷ 17, từ này đã đi vào tiếng Anh và bắt đầu được sử dụng để mô tả những thứ gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như buồn bã, hối tiếc hoặc khao khát. Ngày nay, "poignant" thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó chạm vào, lay động hoặc ảnh hưởng sâu sắc, thường theo cách vừa ngọt ngào vừa buồn bã.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcay

meaningchua cay

examplepoignant sarcasm: lời châm chọc chua cay

meaningbuốt nhói (đau); cồn cào

examplepoignant hunger: cơn đói cồn cào

namespace
Ví dụ:
  • As she sat in the hospital waiting room, the joyful chatter of children playing outside seemed poignant in contrast to the somber reality of her loved one's illness.

    Khi cô ngồi trong phòng chờ của bệnh viện, tiếng trò chuyện vui vẻ của trẻ em chơi đùa bên ngoài có vẻ buồn bã, trái ngược hẳn với thực tế u ám về căn bệnh của người thân yêu.

  • The dying leaves on the trees outside the window created a poignant reminder of the fleeting nature of life and the inevitability of change.

    Những chiếc lá rụng trên cây bên ngoài cửa sổ gợi lên lời nhắc nhở sâu sắc về bản chất phù du của cuộc sống và sự thay đổi không thể tránh khỏi.

  • The actor's poignant portrayal of the character's anguish left the audience spellbound and emotionally spent.

    Diễn xuất sâu sắc của nam diễn viên trong việc khắc họa nỗi thống khổ của nhân vật đã khiến khán giả bị cuốn hút và xúc động.

  • Her voice grew increasingly poignant as she shared her heartbreaking story of love and loss, leaving the listeners silent with a renewed sense of empathy.

    Giọng nói của cô ngày càng trở nên sâu sắc hơn khi cô chia sẻ câu chuyện đau lòng về tình yêu và mất mát, khiến người nghe im lặng với cảm giác đồng cảm mới.

  • The poignant silences that filled the room during the memorial service made the weight of grief all the more palpable.

    Sự im lặng đau thương tràn ngập căn phòng trong suốt buổi lễ tưởng niệm khiến nỗi đau buồn càng trở nên rõ ràng hơn.

  • The sight of the abandoned toy on the curb brought a poignant mix of nostalgia and melancholy to the passerby, reminding them of the innocent childhood they had left behind.

    Cảnh tượng món đồ chơi bị bỏ lại trên lề đường mang đến cho người qua đường một cảm giác vừa hoài niệm vừa buồn bã, gợi cho họ nhớ về tuổi thơ ngây thơ mà họ đã bỏ lại phía sau.

  • The poignant photograph captures the bittersweet beauty of a moment that's now gone forever.

    Bức ảnh cảm động này ghi lại vẻ đẹp ngọt ngào xen lẫn đắng cay của một khoảnh khắc giờ đã mãi mãi trôi qua.

  • As the sun descended, its orange and pink hues painted the sky in a poignant farewell that seemed to mourn the passing of another day.

    Khi mặt trời lặn, sắc cam và hồng của nó nhuộm bầu trời như một lời tạm biệt buồn bã, dường như để thương tiếc cho một ngày nữa đã qua.

  • The poignant smell of freshly baked bread wafted through the house, reminding her of the happy memories spent in her grandmother's kitchen.

    Mùi thơm nồng nàn của bánh mì mới nướng lan tỏa khắp nhà, gợi cho cô nhớ về những kỷ niệm vui vẻ trong căn bếp của bà ngoại.

  • The poem's poignantly simple words spoke volumes about the human condition, leaving the reader with a deep sense of introspection and reflection.

    Những từ ngữ giản dị nhưng sâu sắc của bài thơ đã nói lên rất nhiều điều về tình trạng con người, mang lại cho người đọc cảm giác nội tâm và suy ngẫm sâu sắc.