Định nghĩa của từ emotional

emotionaladjective

cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc cảm

/ɪˈməʊʃən(ə)l/

Định nghĩa của từ undefined

"Cảm xúc" bắt nguồn từ tiếng Latin "emotio", có nghĩa là "di chuyển ra ngoài hoặc khuấy động". Từ này phát triển qua tiếng Pháp trung đại và tiếng Anh trung đại, khi ban đầu nó ám chỉ hành động di chuyển hoặc khuấy động thứ gì đó. Đến thế kỷ 16, nó bắt đầu được sử dụng liên quan đến cảm xúc và trạng thái tinh thần. Khái niệm "emotion" phát triển từ sự hiểu biết rằng cảm xúc mạnh mẽ có thể gây ra những thay đổi về thể chất và hành vi, giống như một vật thể vật lý bị di chuyển. Do đó, "emotional" được dùng để mô tả trạng thái bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcảm động, xúc động, xúc cảm

meaningdễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm

namespace

connected with people’s feelings (= with the emotions)

kết nối với cảm xúc của mọi người (= với cảm xúc)

Ví dụ:
  • emotional problems/stress

    vấn đề cảm xúc/căng thẳng

  • The emotional impact of the film is powerful and lasting.

    Tác động cảm xúc của bộ phim rất mạnh mẽ và lâu dài.

  • He clearly feels an emotional connection to the place.

    Anh ấy rõ ràng cảm nhận được một mối liên hệ tình cảm với nơi này.

  • a child’s emotional and intellectual development

    sự phát triển cảm xúc và trí tuệ của trẻ

  • Mothers are often the ones who provide emotional support for the family.

    Các bà mẹ thường là người hỗ trợ tinh thần cho gia đình.

  • Physical and emotional well-being are inextricably linked.

    Sức khỏe thể chất và tinh thần có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.

Ví dụ bổ sung:
  • An enduring emotional attachment between mother and baby develops in the first year.

    Sự gắn bó tình cảm lâu dài giữa mẹ và bé phát triển trong năm đầu tiên.

  • He's a hyperactive youngster with emotional problems.

    Cậu ấy là một thanh niên tăng động và có vấn đề về cảm xúc.

  • Victims require emotional support and reassurance.

    Nạn nhân cần được hỗ trợ về mặt cảm xúc và trấn an.

  • His emotional needs were not being met.

    Nhu cầu tình cảm của anh không được đáp ứng.

causing people to feel strong emotions

khiến người ta có những cảm xúc mạnh mẽ

Ví dụ:
  • emotional language

    ngôn ngữ cảm xúc

  • abortion and other emotional issues

    phá thai và các vấn đề tình cảm khác

  • The anniversary of the accident was very emotional for him.

    Ngày kỷ niệm vụ tai nạn rất xúc động đối với anh.

  • It was obviously an emotional moment for everyone involved.

    Đó rõ ràng là một khoảnh khắc đầy cảm xúc đối với tất cả những người tham gia.

  • This is a very emotional time for me.

    Đây là khoảng thời gian rất xúc động đối với tôi.

Từ, cụm từ liên quan

showing strong emotions, sometimes in a way that other people think is unnecessary

thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, đôi khi theo cách mà người khác cho là không cần thiết

Ví dụ:
  • an emotional response/reaction

    một phản ứng/phản ứng cảm xúc

  • She was in a very emotional state.

    Cô ấy đang ở trong một trạng thái rất xúc động.

  • He tends to get emotional on these occasions.

    Anh ấy có xu hướng dễ xúc động trong những dịp này.

  • They made an emotional appeal for help.

    Họ đã đưa ra lời kêu gọi đầy cảm xúc để được giúp đỡ.

  • Don't be so emotional about everything!

    Đừng quá xúc động về mọi thứ!

Ví dụ bổ sung:
  • He is prone to emotional outbursts.

    Anh ấy dễ bị bộc phát cảm xúc.

  • Having all her friends around her made her very emotional.

    Việc có rất nhiều bạn bè xung quanh khiến cô ấy rất xúc động.

  • He got quite emotional during the speech.

    Anh ấy tỏ ra khá xúc động trong suốt bài phát biểu.

Từ, cụm từ liên quan