Định nghĩa của từ operatic

operaticadjective

opera

/ˌɒpəˈrætɪk//ˌɑːpəˈrætɪk/

Ban đầu, "operatic" ám chỉ phong cách opera hoành tráng, kịch tính và thường cường điệu, đặc biệt là ở Ý. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm bất kỳ biểu hiện nghệ thuật nào gợi lên những phẩm chất hùng tráng, kịch tính và giàu cảm xúc của opera, chẳng hạn như biểu diễn giọng hát, âm nhạc và thậm chí cả thiết kế kiến ​​trúc. Ngày nay, "operatic" được dùng để mô tả bất kỳ điều gì thể hiện cảm giác kịch tính, phong cách và tính sân khấu, ngay cả bên ngoài thế giới opera.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) opêra; như opêra

namespace
Ví dụ:
  • The department store's annual holiday display was operatic, with dramatic lighting, elaborate decorations, and the sound of Christmas carols ringing through the air.

    Màn trình diễn ngày lễ thường niên của cửa hàng bách hóa mang phong cách opera, với ánh sáng ấn tượng, đồ trang trí công phu và âm thanh của những bài hát mừng Giáng sinh vang vọng trong không khí.

  • Her description of the sunset was operatic, with bold exclamations of color and a sweeping, romantic style.

    Miêu tả của bà về cảnh hoàng hôn mang tính opera, với những câu cảm thán táo bạo về màu sắc và phong cách lãng mạn, bao quát.

  • His speech about social justice was operatic, with overblown theatrics and grand gestures that left the audience applauding.

    Bài phát biểu của ông về công lý xã hội mang tính opera, với những màn kịch cường điệu và cử chỉ hào nhoáng khiến khán giả phải vỗ tay.

  • She sang the national anthem in an operatic style, with each note ringing out like a bell.

    Bà hát quốc ca theo phong cách opera, mỗi nốt nhạc đều ngân vang như tiếng chuông.

  • The scene from the play was operatic, with high drama, emotional outbursts, and a sense of operatic passion that transported the audience to another world.

    Cảnh trong vở kịch mang tính opera, với kịch tính cao, bùng nổ cảm xúc và cảm giác đam mê opera đưa khán giả đến một thế giới khác.

  • The dialogue between the characters was operatic, with poetic language and grand gestures that made their conversations feel like they were lifted from a Shakespearean play.

    Cuộc đối thoại giữa các nhân vật mang tính opera, với ngôn ngữ thơ mộng và những cử chỉ hào hùng khiến cuộc trò chuyện của họ có cảm giác như được bước ra từ một vở kịch của Shakespeare.

  • Her performance as a singer was operatic, with a powerful voice that could fill the entire theater.

    Màn trình diễn của bà với tư cách là một ca sĩ mang phong cách opera, với giọng hát mạnh mẽ có thể lấp đầy toàn bộ nhà hát.

  • His interpretation of the piece was operatic, with a sense of flair and dramatic intensity that left the audience breathless.

    Cách diễn giải tác phẩm của ông mang tính opera, với khiếu thẩm mỹ và cường độ kịch tính khiến khán giả phải nín thở.

  • The symphony was operatic, with sweeping orchestral passages and clever use of dynamics that left the audience hanging on every note.

    Bản giao hưởng mang phong cách opera, với những đoạn nhạc giao hưởng du dương và cách sử dụng nhịp điệu khéo léo khiến khán giả chú ý đến từng nốt nhạc.

  • She moved through the room with an operatic air, her heels clicking against the floor like the beat of an orchestra.

    Cô ấy di chuyển khắp phòng với dáng vẻ opera, gót giày gõ xuống sàn như nhịp điệu của một dàn nhạc.