Định nghĩa của từ histrionic

histrionicadjective

diễn kịch

/ˌhɪstriˈɒnɪk//ˌhɪstriˈɑːnɪk/

Từ "histrionic" bắt nguồn từ tiếng Latin "histrionicus," có nghĩa là "thuộc về sân khấu" hoặc "diễn viên kịch". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả những người biểu diễn trong nhà hát La Mã cổ đại, đặc biệt là những người có màn trình diễn quá kịch tính và cường điệu. Trong tâm lý học hiện đại, thuật ngữ "histrionic personality disorder" dùng để chỉ một căn bệnh tâm thần đặc trưng bởi hành vi tìm kiếm sự chú ý và nhu cầu dai dẳng được chấp thuận và ngưỡng mộ. Những người mắc chứng rối loạn này có thể sử dụng cử chỉ và kiểu nói kịch tính hoặc cường điệu để thu hút sự chú ý vào bản thân, thường được coi là một dạng hành vi sân khấu hoặc hành vi cường điệu. Việc sử dụng thuật ngữ tiếng Latin tiếp tục chứng minh nguồn gốc lịch sử của nó, làm nổi bật mối liên hệ giữa hành vi cường điệu và sân khấu hoặc khía cạnh biểu diễn của hành vi con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) đào kép, (thuộc) đóng kịch, (thuộc) diễn kịch

meaningđạo đức giả, có vẻ đóng kịch

namespace
Ví dụ:
  • The lead actress in the play was incredibly histrionic, with exaggerated facial expressions and grandiose gestures.

    Nữ diễn viên chính trong vở kịch này có lối diễn xuất vô cùng cường điệu, với biểu cảm khuôn mặt cường điệu và cử chỉ khoa trương.

  • During the board meeting, one particular executive was overly histrionic, often raising their voice and making wildly dramatic statements.

    Trong cuộc họp hội đồng quản trị, có một giám đốc điều hành tỏ ra quá khích, thường xuyên lớn tiếng và đưa ra những tuyên bố cực kỳ kịch tính.

  • The politician's histrionic speeches, filled with empty platitudes and theatrical gestures, did little to convince voters of their credibility.

    Những bài phát biểu khoa trương của chính trị gia, đầy những lời sáo rỗng và cử chỉ kịch tính, chẳng giúp gì cho việc thuyết phục cử tri về độ tin cậy của họ.

  • After the car accident, the witness became noticeably histrionic, clutching their chest and sobbing uncontrollably.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, nhân chứng trở nên kích động rõ rệt, ôm chặt ngực và khóc nức nở không ngừng.

  • The drama teacher's histrionic antics during rehearsals failed to inspire confidence in the students, who found her overly dramatic and unconvincing.

    Những trò hề khoa trương của giáo viên dạy kịch trong buổi tập đã không tạo được lòng tin cho học sinh, vì họ thấy cô quá kịch tính và không thuyết phục.

  • In court, the defendant's histrionic behavior only served to further incriminate them, as the judge and jury saw through their theatrics.

    Tại tòa, hành vi khoa trương của bị cáo chỉ khiến họ bị buộc tội thêm, vì thẩm phán và bồi thẩm đoàn đã nhìn thấu được trò hề của họ.

  • During the hostage situation, the terrorists' histrionic demands, accompanied by threats and menaces, left the authorities with little choice but to respond forcefully.

    Trong vụ bắt cóc con tin, những yêu cầu điên cuồng của bọn khủng bố, kèm theo lời đe dọa và đe dọa, khiến chính quyền không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phản ứng mạnh mẽ.

  • The partygoers' histrionic reactions to the magic show, including gasps, screams, and applause, added to the overall excitement and entertainment value.

    Phản ứng cuồng nhiệt của những người tham dự bữa tiệc trước buổi biểu diễn ảo thuật, bao gồm tiếng thở hổn hển, tiếng la hét và tiếng vỗ tay, đã làm tăng thêm sự phấn khích và giá trị giải trí chung.

  • The saleswoman's histrionic sales pitch, filled with senseless promises and wild exaggerations, did not impress the customer and only served to raise their suspicions.

    Lời chào hàng khoa trương của nhân viên bán hàng, đầy những lời hứa vô nghĩa và phóng đại thái quá, không gây ấn tượng với khách hàng và chỉ làm tăng thêm sự nghi ngờ của họ.

  • The TV news presenter's histrionic delivery, accompanied by exaggerated facial and bodily expressions, made it difficult for viewers to take her seriously as a reputable journalist.

    Cách trình bày khoa trương của người dẫn chương trình tin tức truyền hình, cùng với biểu cảm khuôn mặt và cơ thể cường điệu, khiến người xem khó có thể coi cô là một nhà báo có uy tín.