Định nghĩa của từ affected

affectedadjective

ảnh hưởng

/əˈfektɪd//əˈfektɪd/

Từ "affected" bắt nguồn từ tiếng Latin "affectus", có nghĩa là "emotion" hoặc "đam mê". Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ hành động bị ảnh hưởng hoặc bị lay động bởi một điều gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thay đổi để mô tả trạng thái bị ảnh hưởng hoặc thay đổi, dẫn đến cách sử dụng hiện đại của nó: **giả vờ có một phẩm chất hoặc cảm giác mà một người thực sự không sở hữu.** Sự thay đổi này phản ánh cách cảm xúc đôi khi có thể ảnh hưởng đến hành vi và vẻ ngoài của chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(: to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai)

exampleto be very affected in one's manners: điệu bô quá

exampleaffected laugh: tiếng cười giả tạo

meaningxúc động

meaningbị mắc, bị nhiễm (bệnh...)

exampleto be affected with (by) a disease: bị mắc bệnh

type tính từ

meaninggiả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên

exampleto be very affected in one's manners: điệu bô quá

exampleaffected laugh: tiếng cười giả tạo

namespace

changed or influenced by something

thay đổi hoặc bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó

Ví dụ:
  • Rub the ointment into the affected areas.

    Xoa thuốc mỡ vào vùng bị ảnh hưởng.

  • Don't worry about the rule changes—you're not affected.

    Đừng lo lắng về những thay đổi trong quy tắc—bạn không bị ảnh hưởng.

  • The storm heavily affected the coastal communities, causing extensive damage to buildings and infrastructure.

    Cơn bão đã ảnh hưởng nặng nề đến các cộng đồng ven biển, gây ra thiệt hại lớn cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng.

  • The economic downturn has severely affected small businesses in the area, forcing many to close their doors.

    Suy thoái kinh tế đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực, buộc nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.

  • The news of his illness deeply affected his loved ones, who are now rallying around him for support.

    Tin tức về căn bệnh của ông đã ảnh hưởng sâu sắc đến những người thân yêu của ông, những người hiện đang tập hợp xung quanh ông để ủng hộ ông.

not natural or sincere

không tự nhiên hay chân thành

Ví dụ:
  • an affected laugh/smile

    một tiếng cười/nụ cười bị ảnh hưởng

  • Don’t use such strange words—it makes you sound affected.

    Đừng dùng những từ lạ lùng như vậy—nó khiến bạn có vẻ bị ảnh hưởng.

  • He speaks in a rather affected voice.

    Anh ta nói bằng một giọng khá ảnh hưởng.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches