tính từ
hấp dẫn, thuyết phục
thuyết phục
/kəmˈpelɪŋ//kəmˈpelɪŋ/"Compelling" bắt nguồn từ tiếng Latin "compellere", có nghĩa là "cùng nhau lái xe". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả hành động buộc ai đó phải làm gì đó, chẳng hạn như lái xe đưa họ đi đâu đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển thành từ mô tả thứ gì đó thu hút mạnh mẽ ai đó, chẳng hạn như một lập luận thuyết phục hoặc một câu chuyện hấp dẫn. Từ này vẫn liên quan đến ý nghĩa ban đầu, vì một lực hấp dẫn có thể "drive" sự chú ý hoặc cảm xúc của chúng ta.
tính từ
hấp dẫn, thuyết phục
that makes you pay attention to it because it is so interesting and exciting
điều đó khiến bạn chú ý đến nó vì nó rất thú vị và hấp dẫn
Cuốn sách mới nhất của cô khiến người đọc cảm thấy hấp dẫn.
Ánh mắt của anh có sức thuyết phục lạ lùng.
so strong that you cannot resist it
mạnh đến mức bạn không thể cưỡng lại được
một nhu cầu/mong muốn hấp dẫn
Anh ấy là một người đàn ông buồn bã và luôn có nhu cầu được nói về nỗi bất hạnh của mình.
that makes you think it is true
điều đó khiến bạn nghĩ đó là sự thật
Không có lý do thuyết phục nào để tin anh ta.
Các nghiên cứu mới cung cấp bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ các khái niệm này.
Logic của quan điểm này không thuyết phục và không được dữ liệu hỗ trợ.
Không có lập luận thuyết phục về mặt logic nào để hỗ trợ cho tuyên bố của họ.
All matches