Định nghĩa của từ bombastic

bombasticadjective

khoa trương

/bɒmˈbæstɪk//bɑːmˈbæstɪk/

Từ "bombastic" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ tiếng Ý "bombastico," có nghĩa là "nhồi bông" hoặc "kiêu căng". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả quần áo hoặc trang phục được độn nhiều hoặc trang trí bằng quá nhiều vải, khiến chúng trông có vẻ hoành tráng hoặc lòe loẹt. Theo thời gian, thuật ngữ "bombastic" đã phát triển để mô tả ngôn ngữ hoặc lời nói cũng quá mức, khoa trương hoặc giả tạo. Thuật ngữ này dùng để chỉ ngôn ngữ quá cầu kỳ, khoa trương hoặc khoa trương, thường đến mức buồn cười hoặc lố bịch. Trong cách sử dụng hiện đại, "bombastic" thường được dùng để chỉ ngôn ngữ quá kịch tính, tự phụ hoặc trẻ con, và thường được dùng để mô tả người nói theo cách khoa trương, khoa trương hoặc khoa trương.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhoa trương (văn)

namespace
Ví dụ:
  • The politician delivered a bombastic speech filled with grandiose rhetoric and inflated promises.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu khoa trương với đầy những lời lẽ hoa mỹ và những lời hứa hẹn phóng đại.

  • The CEO's bombastic presentation left the investors feeling doubtful and unimpressed.

    Bài thuyết trình khoa trương của CEO khiến các nhà đầu tư cảm thấy nghi ngờ và không mấy ấn tượng.

  • The author's bombastic writing style became increasingly grating as the novel progressed.

    Phong cách viết khoa trương của tác giả ngày càng trở nên khó chịu khi cuốn tiểu thuyết tiến triển.

  • The TV host's bombastic personality and over-the-top antics often overshadowed his guests.

    Tính cách khoa trương và những trò hề thái quá của người dẫn chương trình truyền hình thường làm lu mờ các vị khách của anh.

  • The musician's bombastic performances were criticized for lacking subtlety and nuance.

    Màn trình diễn khoa trương của nhạc sĩ bị chỉ trích vì thiếu sự tinh tế và sắc thái.

  • The poet's bombastic use of metaphors and figurative language felt more like a unnecessary display of verbosity than true artistry.

    Việc sử dụng ẩn dụ và ngôn ngữ tượng hình một cách khoa trương của nhà thơ giống như một sự phô trương không cần thiết hơn là một nghệ thuật thực sự.

  • The comedian's bombastic jokes fell flat with the audience and fell victim to their own excessive nature.

    Những trò đùa khoa trương của nghệ sĩ hài không được khán giả đón nhận và trở thành nạn nhân của chính bản chất thái quá của họ.

  • The artist's bombastic sculptures were criticized for being overly flashy and lacking in substance.

    Những tác phẩm điêu khắc khoa trương của nghệ sĩ bị chỉ trích là quá hào nhoáng và thiếu thực chất.

  • The sports commentator's bombastic analysis often failed to accurately predict the outcome of games.

    Những phân tích khoa trương của bình luận viên thể thao thường không dự đoán chính xác được kết quả của trận đấu.

  • The activist's bombastic rhetoric may have drawn attention to the cause, but it also alienated some potential supporters.

    Lời lẽ khoa trương của nhà hoạt động này có thể thu hút sự chú ý đến mục đích này, nhưng nó cũng làm mất lòng một số người ủng hộ tiềm năng.