Định nghĩa của từ buyer

buyernoun

người mua

/ˈbʌɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "buyer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "byere", có nghĩa là "người mua". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ động từ "bycgan", có nghĩa là "mua". Điều thú vị là "bycgan" có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "kaupa", cũng có nghĩa là "mua". Nguồn gốc chung này gợi ý về một tổ tiên ngôn ngữ chung, có thể là một từ nguyên thủy của tiếng Đức có nghĩa là "mua". Vì vậy, từ "buyer" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ chính hành động mua hàng hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười mua

meaningngười mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn)

meaningsự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)

typeDefault

meaning(toán kinh tế) người mua

namespace

a person who buys something, especially something expensive

một người mua một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó đắt tiền

Ví dụ:
  • Have you found a buyer for your house?

    Bạn đã tìm được người mua cho ngôi nhà của mình chưa?

  • As soon as the product was listed on the website, eager buyers snatched it up within hours.

    Ngay khi sản phẩm được niêm yết trên trang web, người mua háo hức đã mua nó chỉ trong vòng vài giờ.

  • I am a frequent buyer of this brand because of their high-quality products and excellent customer service.

    Tôi là khách hàng thường xuyên của thương hiệu này vì sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời.

  • The car dealer negotiated the price with the buyer until they arrived at an agreement.

    Người bán xe đã thương lượng giá cả với người mua cho đến khi họ đạt được thỏa thuận.

  • The buyer inspected the used car carefully before making the purchase.

    Người mua đã kiểm tra cẩn thận chiếc xe đã qua sử dụng trước khi mua.

Ví dụ bổ sung:
  • Did you find a buyer for your house?

    Bạn đã tìm được người mua căn nhà của mình chưa?

  • Have you got a buyer for your house yet?

    Nhà bạn đã có người mua chưa?

  • In matters of second-hand cars, your motto should be ‘buyer beware’.

    Đối với vấn đề xe cũ, phương châm của bạn là 'người mua hãy cẩn thận'.

  • They quickly found a buyer for their house.

    Họ nhanh chóng tìm được người mua căn nhà của mình.

Từ, cụm từ liên quan

a person whose job is to choose goods that will be sold in a large shop

một người có công việc là chọn hàng để bán trong một cửa hàng lớn

Ví dụ:
  • She was a fashion buyer for a department store.

    Cô ấy là người mua hàng thời trang cho một cửa hàng bách hóa.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a buyer’s market
a situation in which there is a lot of a particular item for sale, so that prices are low and people buying have a choice
  • In a buyer's market, the commodity is plentiful and so its price is not high.