Định nghĩa của từ flea market

flea marketnoun

chợ trời

/ˈfliː mɑːkɪt//ˈfliː mɑːrkɪt/

Thuật ngữ "flea market" có nguồn gốc từ Pháp vào thế kỷ 16, khi những người bán hàng rong bán hàng ở các khu chợ ngoài trời trong khi ngồi trên mặt đất, trông như thể họ đang bị bọ chét xâm chiếm. Cụm từ tiếng Pháp cho loại chợ này là "marché aux puces", nghĩa đen là "chợ có bọ chét". Chợ thường nằm ngoài thị trấn để tránh mùi hôi thối của xác động vật, dẫn đến sự lây lan của bọ chét. Cái tên "flea market" cuối cùng đã lan sang các nước châu Âu khác và sau đó là đến Mỹ, nơi nó trở nên phổ biến trong thời kỳ Đại suy thoái như một nơi để mọi người bán hàng đã qua sử dụng và kiếm thêm một ít tiền. Theo cách này, thuật ngữ "flea market" gắn liền với hàng hóa cũ và mặc cả giá, vì những người bán hàng rong thường bán các mặt hàng với giá chiết khấu để nhanh chóng kiếm lời. Ngày nay, chợ trời là điểm đến phổ biến cho những người yêu thích đồ cổ, nhà sưu tập và những người mua sắm tiết kiệm đang tìm kiếm những món đồ độc đáo và giá cả phải chăng. Chợ trời cũng đã phát triển thành trải nghiệm mua sắm trong nhà và trực tuyến, với một số người bán hàng bán hàng trực tuyến hoặc tại các chợ trời trong nhà được thiết kế để cung cấp môi trường mua sắm sạch hơn và vệ sinh hơn. Cuối cùng, thuật ngữ "flea market" vẫn là một phần của văn hóa đại chúng, nhấn mạnh ý tưởng về một nơi mà người ta có thể tìm thấy những món hời, đôi khi phải trả giá bằng một vài loài côn trùng tưởng tượng nhưng đáng ghét.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah found a unique vintage dress at the local flea market on the weekends.

    Sarah tìm thấy một chiếc váy cổ điển độc đáo ở chợ trời địa phương vào cuối tuần.

  • The flea market is the perfect place to hunt for one-of-a-kind treasures, from antique jewelry to rustic furniture.

    Chợ trời là nơi lý tưởng để săn lùng những món đồ độc đáo, từ đồ trang sức cổ đến đồ nội thất mộc mạc.

  • I stumbled upon a hidden gem at the flea market - a rare edition of my favorite book for only a few dollars.

    Tôi tình cờ tìm thấy một viên ngọc ẩn ở chợ trời - một phiên bản hiếm của cuốn sách yêu thích của tôi chỉ với vài đô la.

  • The flea market is filled with various vendors selling anything from artisan pottery to handmade soaps.

    Chợ trời có rất nhiều người bán hàng rong bán đủ thứ, từ đồ gốm thủ công đến xà phòng thủ công.

  • The colors and scents of fresh flowers displayed at the flea market stalls add to the charm and atmosphere of the place.

    Màu sắc và hương thơm của những bông hoa tươi được bày bán tại các gian hàng ở chợ trời làm tăng thêm nét quyến rũ và bầu không khí của nơi này.

  • In the summer, the flea market transforms into a bustling hub of activity, with people selling everything from fresh fruits and vegetables to arts and crafts.

    Vào mùa hè, chợ trời trở thành trung tâm hoạt động nhộn nhịp, với mọi người bán đủ thứ từ trái cây, rau củ tươi đến đồ thủ công mỹ nghệ.

  • The flea market is a treasure trove for collectors, offering rare items at unbeatable prices.

    Chợ trời là kho báu dành cho các nhà sưu tập, cung cấp những món đồ hiếm với mức giá không thể cạnh tranh hơn.

  • If you're lucky, you might find a few fabulous fashionable buys at the flea market, such as vintage designer clothes for a fraction of the price.

    Nếu may mắn, bạn có thể tìm thấy một vài món đồ thời trang tuyệt vời ở chợ trời, chẳng hạn như quần áo thiết kế cổ điển với giá chỉ bằng một phần nhỏ.

  • From art to furniture, the flea market is a cultural treat that should not be missed.

    Từ nghệ thuật đến đồ nội thất, chợ trời là một niềm vui văn hóa mà bạn không nên bỏ lỡ.

  • Whether you're looking for something specific, or just browsing for the fun of it, the flea market is a must-visit destination for any shopper.

    Cho dù bạn đang tìm kiếm một món đồ cụ thể hay chỉ muốn dạo quanh cho vui thì chợ trời là điểm đến không thể bỏ qua đối với bất kỳ người mua sắm nào.

Từ, cụm từ liên quan