Định nghĩa của từ open market

open marketnoun

thị trường mở

/ˌəʊpən ˈmɑːkɪt//ˌəʊpən ˈmɑːrkɪt/

Thuật ngữ "open market" ban đầu dùng để chỉ những không gian công cộng nơi các thương gia bán hàng hóa của họ, phổ biến nhất là ở châu Âu thời trung cổ. Những khu chợ này, thường nằm ở quảng trường thị trấn hoặc gần các con đường chính, mở cửa cho bất kỳ ai mua và bán hàng hóa, không có bất kỳ hạn chế hoặc quy định nào. Khái niệm về thị trường mở được mở rộng theo thời gian để chỉ bất kỳ hệ thống thị trường tự do nào có sự can thiệp tối thiểu của chính phủ, nơi hàng hóa và dịch vụ được mua và bán bởi những người tham gia với mức giá do cung và cầu quyết định. Trong bối cảnh tài chính và kinh tế, thuật ngữ "open market" được sử dụng cụ thể để mô tả việc mua và bán chứng khoán chính phủ trên thị trường thứ cấp của các ngân hàng và đại lý. Điều này giúp điều chỉnh lãi suất và ảnh hưởng đến nguồn cung tiền, như một phần của chính sách tiền tệ của một quốc gia. Về bản chất, thuật ngữ "open market" phản ánh ý tưởng rằng thị trường là tự do và dễ tiếp cận với tất cả mọi người, hoạt động mà không có bất kỳ rào cản hoặc ràng buộc nhân tạo nào. Nó trái ngược với thị trường được kiểm soát hoặc quản lý, nơi giá cả và hoạt động bị ảnh hưởng hoặc chỉ đạo nhiều hơn bởi các lực lượng bên ngoài.

namespace
Ví dụ:
  • The government decided to let the currency float freely on the open market in order to address the rising inflation.

    Chính phủ quyết định cho phép đồng tiền được tự do lưu thông trên thị trường mở để giải quyết tình trạng lạm phát gia tăng.

  • The stock market experienced a volatile day with prices fluctuating widely on the open market.

    Thị trường chứng khoán trải qua một ngày biến động với giá cả dao động mạnh trên thị trường mở.

  • In order to combat recession, the central bank reduced interest rates, which in turn led to an infusion of capital into the open market.

    Để chống suy thoái, ngân hàng trung ương đã giảm lãi suất, từ đó dẫn đến việc bơm vốn vào thị trường mở.

  • The company's initial public offering (IPOwas a success as shares were instantly snapped up by eager investors on the open market.

    Đợt chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) của công ty đã thành công khi cổ phiếu ngay lập tức được các nhà đầu tư háo hức trên thị trường mở mua hết.

  • The open market is a highly competitive and dynamic arena where individuals and institutions can trade securities as they see fit.

    Thị trường mở là một đấu trường cạnh tranh cao và năng động, nơi các cá nhân và tổ chức có thể giao dịch chứng khoán theo cách họ thấy phù hợp.

  • The two countries signed a trade agreement that gave them both greater access to the other's open market.

    Hai nước đã ký một hiệp định thương mại giúp cả hai nước có cơ hội tiếp cận thị trường mở của nhau nhiều hơn.

  • The recent plunge in oil prices has sparked interest in the open market as investors seek out bargains amid the uncertainty.

    Giá dầu giảm mạnh gần đây đã làm dấy lên sự quan tâm trên thị trường mở khi các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội mua vào trong bối cảnh bất ổn.

  • The financial institutions were instructed to sell their holdings in the open market as a means of artificially reducing inflation.

    Các tổ chức tài chính được hướng dẫn bán tài sản nắm giữ của mình trên thị trường mở như một biện pháp nhằm giảm lạm phát một cách giả tạo.

  • In the open market, sellers and buyers engage in arms-length transactions at market-clearing prices, which help to equilibrate supply and demand.

    Trên thị trường mở, người bán và người mua tham gia vào các giao dịch độc lập theo giá thị trường, giúp cân bằng cung và cầu.

  • The central bank injected additional capital into the open market as part of its efforts to mitigate the adverse impact of an economic slowdown.

    Ngân hàng trung ương đã bơm thêm vốn vào thị trường mở như một phần trong nỗ lực giảm thiểu tác động tiêu cực của tình trạng suy thoái kinh tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches