Định nghĩa của từ stock market

stock marketnoun

thị trường chứng khoán

/ˈstɒk mɑːkɪt//ˈstɑːk mɑːrkɪt/

Thuật ngữ "stock market" ban đầu dùng để chỉ địa điểm thực tế nơi các nhà môi giới chứng khoán và thương nhân tụ họp để mua và bán cổ phiếu của các công ty đại chúng. Vào thế kỷ 17, các sàn giao dịch chứng khoán chính thức đầu tiên, được gọi là thị trường chứng khoán, xuất hiện ở Amsterdam, Hà Lan như một nơi để các thương nhân giao dịch cổ phiếu của Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC). Thực hành này cuối cùng đã lan sang Anh, nơi sàn giao dịch chứng khoán có tổ chức đầu tiên, Sàn giao dịch chứng khoán London, được thành lập vào năm 1801. Thuật ngữ "stock market" được sử dụng rộng rãi sau khi các công ty cổ phần phát triển mạnh vào thế kỷ 19. Ngày nay, thuật ngữ "stock market" đã mở rộng về mặt ý nghĩa để bao gồm không chỉ các địa điểm thực tế diễn ra giao dịch mà còn bao gồm toàn bộ mạng lưới các nền tảng kỹ thuật số, ứng dụng và dịch vụ tài chính tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua và bán chứng khoán. Về bản chất, "stock market" hiện dùng để chỉ một hệ thống phức tạp và có sự kết nối với nhau, cho phép các nhà đầu tư từ khắp nơi trên thế giới tham gia vào quá trình mua và bán cổ phiếu của các công ty năng động, thường xuyên biến động để theo đuổi lợi nhuận hoặc các mục tiêu tài chính khác.

namespace
Ví dụ:
  • The stock market experienced a significant bull run last quarter, with major indices increasing by double digits.

    Thị trường chứng khoán đã có đợt tăng giá đáng kể vào quý trước, với các chỉ số chính tăng ở mức hai chữ số.

  • Despite the recent market volatility, many analysts predict a bullish trend for the stock market in the coming months.

    Bất chấp sự biến động gần đây của thị trường, nhiều nhà phân tích dự đoán thị trường chứng khoán sẽ có xu hướng tăng giá trong những tháng tới.

  • The stock market suffered a sharp sell-off this week, with technology stocks leading the downturn.

    Thị trường chứng khoán đã chịu đợt bán tháo mạnh trong tuần này, trong đó cổ phiếu công nghệ dẫn đầu đà giảm.

  • As the global pandemic continues to affect economies worldwide, many investors are turning to safe-haven assets like bonds and gold instead of the stock market.

    Khi đại dịch toàn cầu tiếp tục ảnh hưởng đến nền kinh tế trên toàn thế giới, nhiều nhà đầu tư đang chuyển sang các tài sản trú ẩn an toàn như trái phiếu và vàng thay vì thị trường chứng khoán.

  • The stock market has been trading at historically high levels in recent months, leading some analysts to warn of a potential market correction.

    Thị trường chứng khoán đã giao dịch ở mức cao kỷ lục trong những tháng gần đây, khiến một số nhà phân tích cảnh báo về khả năng thị trường điều chỉnh.

  • The steep drop in oil prices is hitting the stock market hard, as energy stocks continue to decline alongside crude.

    Giá dầu giảm mạnh đang ảnh hưởng nặng nề đến thị trường chứng khoán khi cổ phiếu năng lượng tiếp tục giảm cùng với giá dầu thô.

  • After a day of volatile trading, the stock market closed flat, with investors taking a cautious approach in the face of uncertainty.

    Sau một ngày giao dịch đầy biến động, thị trường chứng khoán đóng cửa đi ngang khi các nhà đầu tư tỏ ra thận trọng trước tình hình bất ổn.

  • Many tech companies have seen their stock prices surge in recent months, with the likes of Amazon and Apple hitting record highs.

    Giá cổ phiếu của nhiều công ty công nghệ đã tăng vọt trong những tháng gần đây, trong đó Amazon và Apple đạt mức cao kỷ lục.

  • The stock market is looking to rebound this morning, following a strong performance by European markets overnight.

    Thị trường chứng khoán đang có dấu hiệu phục hồi vào sáng nay, sau màn trình diễn mạnh mẽ của thị trường châu Âu qua đêm.

  • As the economic fallout from the pandemic continues to unfold, many experts are warning that the stock market may take years to return to pre-crisis levels.

    Trong bối cảnh hậu quả kinh tế từ đại dịch vẫn tiếp diễn, nhiều chuyên gia cảnh báo rằng thị trường chứng khoán có thể mất nhiều năm mới trở lại mức trước khủng hoảng.