Định nghĩa của từ grey market

grey marketnoun

thị trường xám

/ˌɡreɪ ˈmɑːkɪt//ˌɡreɪ ˈmɑːrkɪt/

Thuật ngữ "grey market" dùng để chỉ việc phân phối hàng hóa không mong muốn hoặc không được chấp thuận, chủ yếu là dược phẩm, thông qua các kênh khác ngoài mạng lưới phân phối chính thức hoặc được ủy quyền. Thuật ngữ này có tên bắt nguồn từ thực tế là những sản phẩm này có thể không hoàn toàn bất hợp pháp hoặc giả mạo (điều này sẽ khiến chúng trở thành mặt hàng "chợ đen") nhưng cũng không được công nhận hoặc chấp thuận chính thức ("chợ trắng"). Những thị trường xám này thường phát sinh khi nhu cầu về một sản phẩm vượt quá nguồn cung trên thị trường được ủy quyền, khiến sản phẩm đó được bán lại với giá cao hơn hoặc được nhập khẩu từ các thị trường khác, nơi sản phẩm có thể dễ dàng có sẵn hơn. Mặc dù thị trường xám có thể cung cấp giá rẻ hơn, nhưng chúng cũng gây ra những rủi ro như kiểm soát chất lượng kém, lo ngại về an toàn và khả năng xảy ra hàng giả.

namespace

a system in which products are imported into a country and sold without the permission of the company that produced them

một hệ thống trong đó các sản phẩm được nhập khẩu vào một quốc gia và được bán mà không có sự cho phép của công ty sản xuất chúng

old people, when they are thought of as customers for goods

người già, khi họ được coi là khách hàng mua hàng

Từ, cụm từ liên quan

All matches