Định nghĩa của từ common market

common marketnoun

thị trường chung

/ˌkɒmən ˈmɑːkɪt//ˌkɑːmən ˈmɑːrkɪt/

Thuật ngữ "common market" ban đầu ám chỉ một loại hình hội nhập kinh tế giữa các quốc gia vượt ra ngoài khu vực thương mại tự do truyền thống. Khu vực thương mại tự do cho phép hàng hóa được tự do lưu thông giữa các quốc gia tham gia, nhưng mỗi quốc gia vẫn duy trì thuế quan và hạn chế bên ngoài của riêng mình. Ngược lại, thị trường chung không chỉ loại bỏ thuế quan mà còn loại bỏ các rào cản khác đối với việc hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động được tự do lưu thông. Điều này có nghĩa là hàng hóa từ bất kỳ quốc gia thành viên nào cũng được đối xử giống như các sản phẩm trong nước và không có trở ngại nào đối với việc các yếu tố sản xuất được tự do lưu thông qua biên giới của các quốc gia tham gia. Khái niệm về thị trường chung lần đầu tiên được đưa ra trong Hiệp ước Rome năm 1957, thành lập Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) hoặc Thị trường Chung giữa sáu quốc gia Châu Âu: Bỉ, Đức, Pháp, Ý, Luxembourg và Hà Lan. Việc thành lập thị trường chung khu vực này đã tạo tiền đề cho sự phát triển tiếp theo của Liên minh Châu Âu và việc mở rộng khái niệm thị trường chung để bao gồm các lĩnh vực khác, chẳng hạn như nông nghiệp và dịch vụ, và bao gồm nhiều quốc gia hơn trong phạm vi của nó.

namespace

a group of countries that have agreed on low taxes on goods traded between countries in the group, and higher fixed taxes on goods imported from countries outside the group

một nhóm các quốc gia đã đồng ý về mức thuế thấp đối với hàng hóa được giao dịch giữa các quốc gia trong nhóm và mức thuế cố định cao hơn đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia ngoài nhóm

a former name of the European Union

tên cũ của Liên minh châu Âu

Từ, cụm từ liên quan

All matches