Định nghĩa của từ money market

money marketnoun

thị trường tiền tệ

/ˈmʌni mɑːkɪt//ˈmʌni mɑːrkɪt/

Thuật ngữ "money market" dùng để chỉ thị trường nơi các chứng khoán nợ ngắn hạn, chẳng hạn như giấy thương mại, chứng chỉ tiền gửi và tín phiếu kho bạc, được mua và bán. Các chứng khoán này thường có thời hạn đáo hạn dưới một năm và được coi là khoản đầu tư rủi ro rất thấp vì chúng được phát hành bởi các tổ chức uy tín và ổn định. Thuật ngữ "money market" được đặt ra vào những năm 1960 khi các ngân hàng thương mại bắt đầu phát hành giấy thương mại (giấy nợ ngắn hạn, không có bảo đảm do các doanh nghiệp phát hành để huy động vốn) để bổ sung cho nguồn vốn của họ. Điều này cho phép các ngân hàng cung cấp lãi suất cao hơn cho người tiết kiệm trong khi vẫn cung cấp nguồn tài chính chi phí thấp hơn cho khách hàng doanh nghiệp của họ. Thị trường tiền tệ là một thành phần thiết yếu của hệ thống tài chính vì nó cung cấp nguồn vốn ngắn hạn cho các doanh nghiệp và chính phủ và giúp duy trì tính thanh khoản và tính ổn định của hệ thống ngân hàng. Nó cũng cho phép các cá nhân kiếm được lợi nhuận cao hơn từ tiền gửi tiền mặt ngắn hạn của họ so với các tài khoản tiết kiệm truyền thống hoặc chứng chỉ tiền gửi có thời hạn đáo hạn dài hơn. Nhìn chung, thị trường tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện phân bổ hiệu quả các quỹ trong nền kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • The company's excess funds are being invested in the money market to earn a higher interest rate than a traditional savings account.

    Số tiền dư thừa của công ty được đầu tư vào thị trường tiền tệ để hưởng lãi suất cao hơn so với tài khoản tiết kiệm thông thường.

  • The retiree has most of his savings in the money market, as he values liquidity and safety over potential capital gains.

    Người về hưu có phần lớn tiền tiết kiệm của mình trên thị trường tiền tệ vì họ coi trọng tính thanh khoản và sự an toàn hơn là lợi nhuận vốn tiềm năng.

  • The central bank uses the money market to manage the nation's short-term interest rates, which in turn can influence broader economic activity.

    Ngân hàng trung ương sử dụng thị trường tiền tệ để quản lý lãi suất ngắn hạn của quốc gia, từ đó có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế nói chung.

  • Borrowers with low credit scores may be required to put down collateral or maintain a certain balance in their money market accounts in order to obtain loans.

    Người đi vay có điểm tín dụng thấp có thể phải thế chấp tài sản hoặc duy trì số dư nhất định trong tài khoản thị trường tiền tệ để có thể vay vốn.

  • Some money market accounts come with check-writing or debit card access, making it easy to withdraw funds as needed.

    Một số tài khoản thị trường tiền tệ có chức năng viết séc hoặc truy cập thẻ ghi nợ, giúp bạn dễ dàng rút tiền khi cần.

  • The money market is closely monitored by financial regulators to ensure the stability and reliability of the financial system.

    Thị trường tiền tệ được các cơ quan quản lý tài chính giám sát chặt chẽ để đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của hệ thống tài chính.

  • Money market instruments such as certificates of deposit and treasury bills are considered to be among the safest investments available, as they are issued by reputable organizations and backed by collateral.

    Các công cụ thị trường tiền tệ như chứng chỉ tiền gửi và trái phiếu kho bạc được coi là một trong những khoản đầu tư an toàn nhất hiện nay vì chúng được phát hành bởi các tổ chức có uy tín và được bảo đảm bằng tài sản thế chấp.

  • Marketing directors sometimes utilize the money market to hold large sums of cash during promotional campaigns or other periods of high spending.

    Giám đốc tiếp thị đôi khi sử dụng thị trường tiền tệ để nắm giữ số tiền mặt lớn trong các chiến dịch khuyến mại hoặc các giai đoạn chi tiêu cao khác.

  • Money market funds, which pool investments from multiple sources and distribute income to shareholders, often have strict minimum investment requirements.

    Các quỹ thị trường tiền tệ, nơi tập hợp các khoản đầu tư từ nhiều nguồn và phân phối thu nhập cho các cổ đông, thường có yêu cầu đầu tư tối thiểu nghiêm ngặt.

  • Money market accounts typically offer higher interest rates than traditional savings accounts, but may be subject to limitations and penalties for early withdrawals.

    Tài khoản thị trường tiền tệ thường cung cấp lãi suất cao hơn tài khoản tiết kiệm truyền thống, nhưng có thể phải chịu các hạn chế và hình phạt khi rút tiền trước hạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches