Định nghĩa của từ market leader

market leadernoun

người dẫn đầu thị trường

/ˌmɑːkɪt ˈliːdə(r)//ˌmɑːrkɪt ˈliːdər/

Thuật ngữ "market leader" dùng để chỉ một công ty nắm giữ vị trí thống lĩnh trong một danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể tại một thị trường cụ thể. Điều này ngụ ý rằng công ty có thị phần, doanh thu và ảnh hưởng đáng kể trong phân khúc đó so với các đối thủ cạnh tranh. Ý tưởng đằng sau thuật ngữ "market leader" là người mua coi đây là lựa chọn ưu tiên do danh tiếng, chất lượng sản phẩm, hình ảnh thương hiệu và giá cả cạnh tranh. Những công ty dẫn đầu thị trường thường được coi là những người đổi mới và tạo ra xu hướng trong ngành của họ do khả năng nắm bắt được thị phần lớn hơn trong nhu cầu của thị trường mục tiêu. Tóm lại, "market leader" mô tả vị thế của một công ty là người chơi nổi bật nhất và thiết lập công ty đó như một chuẩn mực cho các đối thủ cạnh tranh trên thị trường đó.

namespace

the company that sells the largest quantity of a particular kind of product

công ty bán số lượng lớn nhất của một loại sản phẩm cụ thể

Ví dụ:
  • We are the market leader in e-bikes.

    Chúng tôi là đơn vị dẫn đầu thị trường xe đạp điện.

a product that is the most successful of its kind

một sản phẩm thành công nhất trong loại hình của nó

Ví dụ:
  • It is the market leader in the laptop market.

    Đây là công ty dẫn đầu thị trường máy tính xách tay.

Từ, cụm từ liên quan